"because with agile"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "because with agile" 구문의 50 번역 중 50 표시

because with agile의 번역

영어의 "because with agile"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

because bạn bởi vì cho chúng chúng tôi các có thể cũng của dịch hoặc hơn khi liệu mọi một một số nhiều như nhưng những phải ra riêng rất sử dụng theo trong tôi tất cả từ về với điều đã đó được đến để

because with agile의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.

VI Đón đầu thay đổi nhanh ra quyết định cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

영어 베트남어
making cho
quick nhanh
decisions quyết định
you bạn

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt an toàn

영어 베트남어
fast nhanh
secure an toàn
global toàn cầu
network mạng

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

영어 베트남어
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN A fast, agile, and secure global network

VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt an toàn

영어 베트남어
fast nhanh
secure an toàn
global toàn cầu
network mạng

EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries

VI Với chúng tôi, bạn thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc

영어 베트남어
develop phát triển
teams nhóm
projects dự án
countries quốc gia
or hoặc
an thể
in trong
with với
you bạn

EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures

VI Chúng ta thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời

영어 베트남어
together cùng nhau
environment môi trường
company công ty
in trong
or hoặc
an thể
work làm việc

EN struggled to quickly deliver agile solutions to its global customer base. 

VI trụ sở tại Miami phải gồng mình để nhanh chóng đưa ra các giải pháp nhạy bén cho cơ sở khách hàng toàn cầu của mình.

영어 베트남어
global toàn cầu
quickly nhanh chóng
solutions giải pháp
customer khách hàng

EN Communicate across the continuum of care, meet patients where they are, and enable an agile, connected workforce.

VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.

영어 베트남어
across cho
connected kết nối

EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics

VI The Sims được mệnh danh trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình

영어 베트남어
life sống
not không
also mà còn
of của
game chơi

EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B

VI Mình thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần đồ họa cốt truyện, còn phần còn lại 2B

영어 베트남어
people người
play chơi

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong tăng tuổi thọ, mà phần lớn do giảm mạnh tỷ lệ sinh

영어 베트남어
happens xảy ra
not không
increase tăng
change thay đổi
this này
a học
and đổi

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

영어 베트남어
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) ở độ tuổi 18-64.

영어 베트남어
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) từ 18 tuổi trở lên.

영어 베트남어
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe
of lên
and như

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên trẻ giống người lớn nhất

영어 베트남어
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

영어 베트남어
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN The list is constantly expanding because our goal is to create a community of decentralized applications that can be accessed by anyone with a mobile device

VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng mục tiêu của chúng tôi tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung thể được truy cập sử dụng bởi bất kỳ ai thiết bị di động

영어 베트남어
list danh sách
goal mục tiêu
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
anyone bất kỳ ai
of của
create tạo
our chúng tôi

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

영어 베트남어
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, mạng hai lớp

영어 베트남어
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project

VI Quản trị trong một dự án phi tập trung rất khó khăn, bởi theo định nghĩa, không cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
project dự án
difficult khó khăn
there
no không
decisions quyết định
in trong
make cho

EN If that sounds like a lot, that’s because it is

VI Nếu những điều này nghe vẻ nhiều, thì thực tế đúng như thế

영어 베트남어
if nếu
like như
a những
is này

EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?

VI Nếu quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta bị mất điện sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?

영어 베트남어
many nhiều
people người
home chúng
during vào
day ngày
high cao
usage sử dụng
state tiểu bang

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

영어 베트남어
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

영어 베트남어
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN 58% of viewers arrive at YouTube videos because of Search and Related Videos

VI 58% người xem đến các video của YouTube nhờ công cụ Tìm Kiếm Các Video Liên Quan của YouTube

영어 베트남어
youtube youtube
search tìm kiếm
videos video

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

영어 베트남어
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN You may not be discriminated against because of race, national origin, ancestry, or immigration status

VI Quý vị sẽ không bị phân biệt đối xử lý do chủng tộc, nguồn gốc quốc gia, tổ tiên hoặc tình trạng nhập cư

영어 베트남어
not không
national quốc gia
origin nguồn
or hoặc
status tình trạng

EN Businesses are also prohibited from discriminating because of citizenship or language spoken. This includes housing providers.

VI Ngoài ra, nghiêm cấm các doanh nghiệp hành vi phân biệt đối xử với lý do liên quan đến tình trạng quốc tịch hoặc ngôn ngữ. Trong đó bao gồm cả các nhà cung cấp dịch vụ nhà ở.

영어 베트남어
includes bao gồm
or hoặc
businesses doanh nghiệp
providers nhà cung cấp
language các
of dịch

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

영어 베트남어
and dịch
safe an toàn
people người
not không

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

영어 베트남어
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

영어 베트남어
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails

VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại thư rác, chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn

영어 베트남어
emails email
send gửi
we chúng tôi
not không
are được
from chúng
as các

EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.

VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn dịch vụ uy tín nhất

영어 베트남어
also mà còn
is được
price giá
system hệ thống
customer khách hàng
big lớn
office văn phòng
the không

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi , bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ chi phí đã giảm xuống

영어 베트남어
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

영어 베트남어
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

영어 베트남어
sell bán
of của
has
products sản phẩm
more hơn

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

영어 베트남어
very rất
all các

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

영어 베트남어
doing làm
of của
you bạn

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

영어 베트남어
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN That’s how some of the accountability comes into play, because you’re always worried about saving money day to day.

VI Đó phần nào cách thể hiện trách nhiệm của bạn bởi bạn luôn phải lo tiết kiệm tiền mỗi ngày.

영어 베트남어
always luôn
saving tiết kiệm
day ngày
to tiền
the của
some bạn

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

영어 베트남어
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

영어 베트남어
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more

VI Chúng tôi hơi ích kỷ chúng tôi đam mê nhữngchúng tôi làm muốn được thấy phát triển hơn nữa

영어 베트남어
we chúng tôi
to làm
have

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

영어 베트남어
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

영어 베트남어
hand tay
we chúng tôi
and

EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments

VI Phù hợp với cả trong nhà ngoài trời nhờ độ bền khả năng hoạt động trong môi trường lạnh

영어 베트남어
in trong
environments môi trường
and với

50 번역 중 50 표시 중