"anti money laundering"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "anti money laundering" 구문의 50 번역 중 50 표시

anti money laundering의 번역

영어의 "anti money laundering"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

money bạn chúng tôi các của mỗi một sử dụng tiền tiền bạc từ vào đó đến để

anti money laundering의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Global Anti-Harassment and Anti-Discrimination Policy

VI Chính Sách Cấm Quấy Rối Cấm Phân Biệt Đối Xử Toàn Cầu

영어 베트남어
global toàn cầu
policy chính sách

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

영어 베트남어
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng có thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

영어 베트남어
amazon amazon
aws aws
use sử dụng
lambda lambda
saving tiết kiệm
you bạn
on trên
also cũng
to tiền

EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.

VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.

영어 베트남어
tcp tcp
also cũng
blocked bị chặn

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

영어 베트남어
not không

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

영어 베트남어
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn danh tiếng của bạn.

영어 베트남어
business doanh nghiệp
implement triển khai
risk rủi ro
solution giải pháp
high cao
we chúng tôi
your của bạn
and của
a chúng

EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.

VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.

영어 베트남어
tcp tcp
also cũng
blocked bị chặn

EN 9. Not involved in anti-social forces

VI 9. Không tham gia vào các lực lượng chống xã hội

영어 베트남어
not không

EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.

VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội các hoạt động lành mạnh của công dân doanh nghiệp.

영어 베트남어
provide cung cấp
benefits lợi ích
citizens công dân
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
or hoặc
of của
not không

VI Văn hóa: ủng hộ hay phản đối thuốc lá

영어 베트남어
culture văn hóa

EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:

VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:

영어 베트남어
learn hiểu
latest mới
guide hướng dẫn
why tại sao
our chúng tôi
you bạn

EN Don't attempt to evade our anti-spam systems. For example, don’t use redirection to attempt to link to a site that is not permitted on Pinterest.

VI Không cố trốn tránh hệ thống chống spam của chúng tôi. Ví dụ: không sử dụng chuyển hướng để cố gắng liên kết đến một trang web không được cho phép trên Pinterest.

영어 베트남어
systems hệ thống
use sử dụng
link liên kết
not không
on trên
our chúng tôi
site trang

EN Daily Backups, CloudLinux, LVE containers for Account Isolation, Wanguard realtime anti-DDoS protection on Switches, full SSD servers.

VI Sao lưu hàng ngày, CloudLinux, container LVE để Cô lập tài khoản, bảo vệ chống DDoS theo thời gian thực Wanguard trên Switches, tất cả máy chủ đều dùng SSD.

영어 베트남어
account tài khoản
on trên
for theo

EN The fast speed, control panel, and anti-malware are excellent. The service is great, with many features that other companies don’t offer.

VI Tốc độ nhanh chóng, bảng điều khiển chống mã độc cực kỳ tuyệt vời. Dịch vụ tốt với nhiều tính năng mà các công ty khác không có.

영어 베트남어
great tuyệt vời
many nhiều
features tính năng
other khác
fast nhanh
companies công ty
and các

EN Our anti-spam policy is one of the fundamentals of our approach to email marketing.

VI Chính sách chống thư rác của chúng tôimột trong những nguyên tắc cơ bản của phương pháp tiếp cận của chúng tôi đến tiếp thị qua email.

영어 베트남어
policy chính sách
approach tiếp cận
email email
of của
our chúng tôi

EN 2Captcha: Captcha Solving Service, reCAPTCHA Recognition and Bypass, Fast Auto Anti Captcha

VI ruCaptcha: Dịch vụ giải quyết Captcha, Nhận dạng Bỏ qua reCAPTCHA, Tự động Anti Captcha nhanh chóng

영어 베트남어
and dịch
fast nhanh

EN Anti captcha tool can help solves reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 and Enterprise. Also hCaptcha bypass supported.

VI Công cụ Anti captcha có thể giúp giải quyết reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 Enterprise.

영어 베트남어
help giúp

EN 2Captcha is human based anti captcha service. Therefore captcha solver can help bypass any captcha verification.

VI 2Captcha là dịch vụ chống hình ảnh xác thực dựa trên con người. Do đó, trình giải mã hình ảnh xác thực có thể giúp bỏ qua bất kỳ xác minh hình ảnh xác thực nào.

영어 베트남어
based dựa trên
help giúp

EN DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) API support for quick migration to 2Captcha

VI Hỗ trợ API DBC, DeCaptcher, Antigate (Anti-CAPTCHA) để di chuyển nhanh chóng sang ruCaptcha

영어 베트남어
api api
quick nhanh chóng

EN The Green Tea, for example, has antioxidant and anti-inflammatory properties

VI O trà xanh, chẳng hạn, có đặc tính chống oxy hóa chống viêm

EN You get a 7-day money-back guarantee on all plans

VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói

영어 베트남어
plans gói
money tiền
all tất cả các
you bạn
day ngày
get các

EN Check or money order (US only, upon request)

VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)

영어 베트남어
or hoặc
money tiền
request yêu cầu

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

영어 베트남어
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

영어 베트남어
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

영어 베트남어
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

영어 베트남어
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

영어 베트남어
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.

VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.

영어 베트남어
bitcoin bitcoin
decentralized phi tập trung
payment thanh toán
network mạng
enables cho phép
world thế giới
store lưu
send gửi
to tiền
the nhận

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

영어 베트남어
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast

VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra giao dịch nhanh chóng

영어 베트남어
offers cung cấp
money tiền
and dịch
fast nhanh

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch chuyển tiền trên toàn thế giới.

영어 베트남어
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

영어 베트남어
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.

VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

영어 베트남어
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
or người
programs chương trình
more hơn
home nhà
and các
you bạn
make cho

EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips

VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây

영어 베트남어
save tiết kiệm
money tiền
bills hóa đơn
with trong
energy điện
this này

EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.

VI Muốn biết thêm nhiều mẹo cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.

영어 베트남어
want muốn
ways cách
save tiết kiệm
and của
money tiền
more thêm

EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.

VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả tiết kiệm tiền bạc.

영어 베트남어
see xem
energy năng lượng
into sử dụng

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.

영어 베트남어
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

영어 베트남어
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua

영어 베트남어
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN v2.0.3 • Unlimited Money/Energy

VI v2.0.3 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng

EN v9.19 • Unlimited Money/Energy

VI v9.19 • Vô Hạn Tiền/Năng Lượng

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.

영어 베트남어
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi

영어 베트남어
store cửa hàng
paying thanh toán
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
money tiền
with bằng
each mỗi
by của
our chúng tôi
you bạn

EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.

VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.

영어 베트남어
store cửa hàng
or hoặc
points điểm
electronic điện
at tại
products sản phẩm
games trò chơi
our chúng tôi
each mỗi
you bạn
and như
for tiền

EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below

VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới

영어 베트남어
however tuy nhiên
if nếu
would cho
money tiền
using sử dụng
link liên kết
below dưới
want muốn
we chúng tôi
you bạn

EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time

VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch tốn thời gian

영어 베트남어
financial tài chính
systems hệ thống
other khác
money tiền
time thời gian
not không
provided cung cấp
transaction giao dịch
and các

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công chống kiểm duyệt.

영어 베트남어
future tương lai
we chúng tôi
privacy riêng
of của
everyone người
money tiền

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có

영어 베트남어
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

50 번역 중 50 표시 중