EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
"you should" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
VI Bạn nên đảm bảo rằng mình có kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
network | mạng |
connection | kết nối |
if | nếu |
not | không |
should | nên |
want | bạn |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:
VI Nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ có các triệu chứng nhẹ và không được điều trị vi-rút corona, quý vị:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
were | được |
if | nếu |
and | các |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.
VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
today | hôm nay |
if | nếu |
the | này |
you | bạn |
should | nên |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN If you like Boxing, then you should play this game right away.
VI Anh em thích Quyền Anh thì nhào vô chơi gấp.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
like | thích |
right | quyền |
then | thì |
you | em |
game | chơi |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
EN Should you choose to be exempt from tax on investments on ecoligo invest, you are responsible for the correct taxation of the investment income.
VI Nếu bạn chọn được miễn thuế đối với các khoản đầu tư vào ecoligo đầu tư, bạn phải chịu trách nhiệm về việc đánh thuế chính xác thu nhập đầu tư.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
responsible | chịu trách nhiệm |
correct | chính xác |
income | thu nhập |
tax | thuế |
choose | chọn |
to | đầu |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN Each state may use different regulations, you should check with your state if you are interested in starting a Limited Liability Company.
VI Mỗi tiểu bang có thể có các quy định khác nhau, và quý vị nên tham khảo với tiểu bang của quý vị nếu quý vị muốn mở một Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
state | tiểu bang |
regulations | quy định |
should | nên |
if | nếu |
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
each | mỗi |
use | với |
different | khác |
you | các |
EN If you received a notice, you should send us a copy of the past due return to the indicated address.
VI Nếu nhận thông báo thì quý vị phải gửi cho chúng tôi một bản sao khai thuế trễ hạn đến địa chỉ được chúng tôi cho biết.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
received | nhận |
should | phải |
send | gửi |
copy | bản sao |
due | cho |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN You should refer to the separate terms of use, privacy policies, and other rules posted on Other Websites before you use them
VI Bạn nên tham khảo các điều khoản sử dụng riêng biệt, chính sách bảo mật và các quy tắc khác được đăng trên các website đó trước khi bạn sử dụng chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
policies | chính sách |
other | khác |
rules | quy tắc |
privacy | bảo mật |
should | nên |
before | trước |
you | bạn |
on | trên |
and | các |
the | khi |
EN When it comes to web hosting, how much you should pay depends on the type of website you’re going to have
VI Bạn cần chọn thuê hosting phù hợp với website của bạn, tức là phải xem loại website của bạn là gì trước
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
website | website |
have | phải |
you | bạn |
EN If you have a website that requires high performance and speed, for example a large business website or an eCommerce store, you should consider getting cloud hosting
VI Nếu bạn sở hữu trang web cần tốc độ và hiệu suất cao, ví dụ trang web kinh doanh lớn hoặc cửa hàng thương mại điện tử, bạn nên cân nhắc việc sử dụng cloud hosting
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
performance | hiệu suất |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
store | cửa hàng |
consider | cân nhắc |
high | cao |
large | lớn |
you | bạn |
should | nên |
website | trang |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.
VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
sending | gửi |
follow | làm theo |
should | nên |
to | làm |
the | khi |
you | bạn |
EN Is GetResponse MAX the right solution for me? You should consider a GetResponse MAX account when you:
VI GetResponse MAX có phải là giải pháp phù hợp với tôi không? Bạn nên xem xét tài khoản GetResponse MAX khi bạn:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
solution | giải pháp |
account | tài khoản |
the | giải |
you | bạn |
should | nên |
when | khi |
right | phải |
for | với |
EN If you received a letter from the IRS about other issues relating to your tax return, you should follow the instructions in the letter.
VI Nếu quý vị nhận được thư từ IRS về các vấn đề khác liên quan đến tờ khai thuế của mình, quý vị nên làm theo hướng dẫn trong thư.
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN For more details, read What You Should Know About COVID-19 and the ADA, the Rehabilitation Act, and Other EEO Laws.
VI Để biết thêm chi tiết, hãy đọc Điều Quý Vị Nên Biết Về Đại Dịch COVID-19 và ADA, Đạo Luật Phục Hồi và các Luật Về Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity, EEO) Khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
details | chi tiết |
should | nên |
laws | luật |
more | thêm |
know | biết |
other | khác |
and | các |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN First, to redeem, you should go to My Nintendo Free Leaf Tickets Program
VI Đầu tiên, để nhận thưởng, hãy truy cập vào My Nintendo Free Leaf Tickets Program
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | và |
to | vào |
EN You should not waste time looking for applications that are capable of doing this
VI Bạn không nên lãng phí thời gian để tìm kiếm các ứng dụng có khả năng làm được việc này
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
time | thời gian |
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
this | này |
should | nên |
not | không |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.
VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | dùng |
tv | tv |
other | khác |
should | nên |
you | bạn |
EN However, you should also balance time for social media and real life.
VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội và cuộc sống thực.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
however | tuy nhiên |
also | cũng |
time | thời gian |
media | mạng |
real | thực |
life | sống |
you | bạn |
should | nên |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ