បកប្រែ "while the fraudulent" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "while the fraudulent" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ while the fraudulent

"while the fraudulent" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

while bạn bạn có cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cũng của của bạn của họ dịch dữ liệu hoặc hơn họ khi khác không không có liệu một một số người nhiều như nhưng những phải qua ra sử dụng trang trang web trong trong khi trên tôi tốt từ tự vào vẫn về với đang điều đây đã đó được đến để đội

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ while the fraudulent

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.

VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
identify xác định
or hoặc
we chúng tôi
and với

EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.

VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
machine máy
learning học
our chúng tôi
and
you bạn
into vào

EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.

VI Không giới hạn - Không thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
limit giới hạn
tax thuế
when khi
or hoặc
no không

EN Therefore, we will identify, investigate, and prosecute with prohibited, fraudulent, or illegal activities.

VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
identify xác định
or hoặc
we chúng tôi
and với

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Loading seems to be taking a while.

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai Cho Con Bú của CDC

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
while khi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
rooms phòng
is được

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
on trong
are được

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
offers cung cấp
while các

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ngoài khi bạn trong nhà.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm chính xác 68°F?

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
while như
disease bệnh
not không
of của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.

VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
if nếu
installation cài đặt
complete hoàn tất
account tài khoản
directly trực tiếp
access truy cập
your bạn
after sau

EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.

VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
on trên
or hoặc
in trong
hand tay
and bằng

EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.

VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi thư giãn trong không gian sang trọng tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
entirely hoàn toàn
and với
space không gian

EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.

VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
of của
in trong
while khi
and

EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.

VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
through ra
all của

EN Its hybrid PoW/PoS consensus system provides an additional layer of network security, while stakeholders control the budget and policies to help keep the currency adaptable.

VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
layer lớp
security bảo mật
stakeholders các bên liên quan
control kiểm soát
budget ngân sách
policies chính sách
keep giữ
currency tiền
system hệ thống
provides cung cấp
of của
network mạng
while khi

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
data dữ liệu
consumers người tiêu dùng
is đang

EN A lot of people I’ve been working with for a while see the importance of what I do

VI Rất nhiều người tôi đã hợp tác cùng trong một thời gian đều nhận thấy tầm quan trọng của những việc tôi làm

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
people người
working làm
of của
lot nhiều

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events

VI Khi còn trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch sự kiện gây quỹ của họ

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
at tại
campaign chiến dịch
events sự kiện
while khi
working làm
and của

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and thay đổi

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
learn hiểu
ways cách
your
security bảo mật
trust an toàn
that làm

EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.

VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khiđang được sử dụng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
aws aws
lambda lambda
amazon amazon
additional bổ sung
checks kiểm tra
use sử dụng
while khi
and các

EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.

VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda không trạng thái, mã của bạn vẫn thể truy cập dữ liệu trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
aws aws
programming lập trình
model mô hình
access truy cập
data dữ liệu
other khác
web web
amazon amazon
your của bạn
or hoặc
while các
by của
as như

EN Q: What happens if my function fails while processing an event?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
happens xảy ra
if nếu
my của tôi
while khi
function hàm
event sự kiện

EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test

VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra cácđã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
more hơn
modern hiện đại
deploy triển khai
environment môi trường
test kiểm tra
you bạn
need cần
while khi

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ