EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
"utilize one comprehensive" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC và JDBC.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
connections | kết nối |
or | hoặc |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Utilize tools to ensure texture assets are fully optimized for target platforms while minimizing any impact on artistic integrity of assets
VI Sử dụng các công cụ để tối ưu kết cấu tài nguyên game phù hợp với các nền tảng được yêu cầu, hạn chế ảnh hưởng đến tính toàn vẹn nghệ thuật của tài nguyên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
platforms | nền tảng |
are | được |
while | các |
EN Take advantage of our high-speed CPUs and a large amount of RAM, and utilize the online cloud server systems tactfully placed worldwide.
VI Tận dụng ưu thế từ vi xử lý CPU tốc độ cao, lượng RAM lớn và hệ thống trung tâm cơ sở dữ liệu gần bạn nhất, được đặt một cách có tính toán khắp thế giới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
large | lớn |
amount | lượng |
systems | hệ thống |
worldwide | thế giới |
EN If you’re using Hostinger, you can utilize our SEO and marketing tools to make sure you’re found by the right people.
VI Nếu bạn sử dụng Hostinger, bạn có thể sử dụng các công cụ SEO và marketing của chúng tôi để tiếp cận đúng tệp khách hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
using | sử dụng |
seo | seo |
marketing | marketing |
if | nếu |
right | đúng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN test and utilize account premium features for 30 days
VI thử nghiệm và dùng các tính năng cao cấp của tài khoản trong 30 ngày
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
premium | cao cấp |
test | thử nghiệm |
EN And for those of you looking for gifs… we utilize the power of Giphy, so you won’t even need to leave your app to find the perfect animation or meme.
VI Bạn muốn sáng tạo hơn với ảnh gif... chúng tôi khai thác sức mạnh từ Giphy, để bạn có thể tùy ý tạo trang web mà không cần rời khỏi ứng dụng để tìm hình động hay meme phù hợp.
EN Test and utilize account premium features for 30 days
VI Dùng thử tính năng cao cấp của tài khoản trong 30 ngày
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
days | ngày |
test | thử |
and | của |
premium | cao cấp |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN EDION Group and franchised Merchants need to share information within the intended use to provide comprehensive services
VI EDION Group và Nhượng quyền kinh doanh Người bán cần chia sẻ thông tin trong mục đích sử dụng để cung cấp dịch vụ toàn diện
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
need | cần |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
use | sử dụng |
EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
of | của |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN A comprehensive home assessment can save you even more!
VI Đánh giá trong gia đình toàn diện có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
save | tiết kiệm |
you | bạn |
more | nhiều |
even | hơn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN DaisyWebs A comprehensive solution to help you optimize the Website
VI DaisyWebs Giải pháp toàn diện giúp bạn tối ưu Website
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
website | website |
the | giải |
help | giúp |
you | bạn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Vehicle comprehensive insurance
VI Bảo hiểm bắt buộc TNDS (có kinh doanh)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN * Comprehensive heatlhcare for you and your family!** Columbia Asia Hospital - Binh Duong
VI * Chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bạn và gia đình** Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
family | gia đình |
columbia | columbia |
for | cho |
you | bạn |
EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:
VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở da và niêm mạc, bao gồm:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
includes | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN In this department of surgical oncology at the Columbia Asia Hospital – Binh Duong provides a comprehensive care and clinical research related to the treatment of malignant tumors
VI Chuyên khoa ngoại ung bướu của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị tối ưu các khối u ác tính dựa vào nghiên cứu lâm sàng
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN In this tutorial, you will learn how to build a comprehensive data processing application using AWS Lambda and Amazon Kinesis
VI Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tìm hiểu cách phát triển ứng dụng xử lý dữ liệu toàn diện bằng cách sử dụng AWS Lambda và Amazon Kinesis
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
build | phát triển |
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
this | này |
using | sử dụng |
you | bạn |
in | trong |
EN For a comprehensive approach to using the AWS Cloud for GxP systems, see the whitepaper GxP Systems on AWS
VI Để biết một cách tiếp cận toàn diện về việc sử dụng Đám mây AWS cho các hệ thống GxP, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Hệ thống GxP trên AWS
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
using | sử dụng |
systems | hệ thống |
see | xem |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;
VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
security | bảo mật |
other | khác |
company | công ty |
architecture | kiến trúc |
controls | kiểm soát |
EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.
VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
system | hệ thống |
required | yêu cầu |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
aws | aws |
comprehensive | toàn diện |
way | cách |
EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.
VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
certification | chứng nhận |
means | có nghĩa |
aws | aws |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
comprehensive | toàn diện |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
aws | aws |
technical | kỹ thuật |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
the | này |
with | với |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN EDION Group and franchised Merchants need to share information within the intended use to provide comprehensive services
VI EDION Group và Nhượng quyền kinh doanh Người bán cần chia sẻ thông tin trong mục đích sử dụng để cung cấp dịch vụ toàn diện
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
need | cần |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
use | sử dụng |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ