EN Automated SMS marketing is the easiest and most effective way to keep your customers updated
"two way sms" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
two | ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không là một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ và về với điều đã đó được đầu để |
way | bạn chúng cung cấp các cách có của của bạn dịch hơn một một số nhiều những nó qua sử dụng thay đổi trang trên từ và vào vì với điều đó đến để đổi |
EN Automated SMS marketing is the easiest and most effective way to keep your customers updated
VI Tiếp thị SMS tự động là cách dễ dàng và hiệu quả nhất để cập nhật thông tin cho khách hàng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
way | cách |
updated | cập nhật |
customers | khách |
EN 6. How can I receive notifications of new promotions via email or SMS?
VI 6. Làm sao để tôi có thể nhận được thông báo của các chương trình khuyến mãi mới qua email hay tin nhắn?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
new | mới |
i | tôi |
of | của |
EN Automated email or SMS campaigns to nurture relations and sell.
VI Chiến dịch SMS hoặc email tự động để nuôi dưỡng các mối quan hệ và bán hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
and | các |
EN Reach customers where they are – via email, SMS, chat,and more.
VI Tiếp cận khách hàng tận nơi - qua email, SMS, chat,v.v..
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
customers | khách |
via | qua |
EN Trigger relevant emails, web pushes, or SMS based on user behavior and data
VI Kích hoạt email, thông báo đẩy trên web hoặc SMS thích hợp dựa trên hành vi và dữ liệu người dùng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
emails | |
web | web |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Reach your customers directly – with SMS
VI Tiếp cận khách hàng trực tiếp – qua SMS
EN With GetResponse MAX, you can include trigger-based SMS campaigns in your marketing automation workflows for a more individual approach.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
workflows | quy trình |
your | bạn |
individual | cá nhân |
EN LEARN MORE ABOUT SMS MARKETING › ›
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ TIẾP THỊ QUA SMS › ›
EN using email marketing, automation, SMS, and more.
VI sử dụng email marketing, tự động hóa, SMS và còn nhiều chức năng khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
using | sử dụng |
marketing | marketing |
more | nhiều |
EN Automated SMS campaigns to keep your customers up-to-date.
VI Chiến dịch gửi tin nhắn SMS tự dộng giúp khách hàng luôn bắt kịp thông tin từ doanh nghiệp.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
customers | khách |
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Reach customers directly with automatically triggered SMS campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng trực tiếp bằng các chiến dịch tin nhắn SMS được kích hoạt tự động.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
directly | trực tiếp |
campaigns | chiến dịch |
customers | khách |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN As with the first two stimulus payments, the IRS is to send out the new payments the same way benefits are normally paid
VI Giống như với hai khoản chi trả kích thích kinh tế đầu tiên, Sở Thuế Vụ sẽ gửi các khoản chi trả mới giống như cách trả tiền trợ cấp thông thường
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
way | cách |
as | như |
new | mới |
send | gửi |
paid | trả |
two | hai |
with | với |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information
VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
information | thông tin |
containing | chứa |
various | khác nhau |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
tokens | mã thông báo |
and | riêng |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust
VI Hiện tại, có hai cách triển khai giao thức: JavaScript và Rust
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currently | hiện tại |
protocol | giao thức |
javascript | javascript |
two | hai |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ