EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
"tableau notifications" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
notifications | thông báo |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
real | thực |
time | thời gian |
notifications | thông báo |
transaction | giao dịch |
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
get | nhận |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function and associate it with notifications from an Amazon S3 bucket
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với các thông báo từ bộ chứa Amazon S3
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
notifications | thông báo |
amazon | amazon |
you | bạn |
and | các |
EN Alternatively, you can use the Amazon S3 console and configure the bucket’s notifications to send to your AWS Lambda function
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
configure | cấu hình |
notifications | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN First, configure the alarm to send Amazon SNS notifications
VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
first | trước |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
send | gửi |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN The application will send notifications to your phone before the program starts.
VI Ứng dụng sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn trước khi chương trình bắt đầu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
send | gửi |
notifications | thông báo |
before | trước |
program | chương trình |
your | của bạn |
to | đầu |
the | khi |
EN 6. How can I receive notifications of new promotions via email or SMS?
VI 6. Làm sao để tôi có thể nhận được thông báo của các chương trình khuyến mãi mới qua email hay tin nhắn?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
new | mới |
i | tôi |
of | của |
EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
real | thực |
time | thời gian |
notifications | thông báo |
transaction | giao dịch |
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
get | nhận |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function and associate it with notifications from an Amazon S3 bucket
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với các thông báo từ bộ chứa Amazon S3
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
notifications | thông báo |
amazon | amazon |
you | bạn |
and | các |
EN Alternatively, you can use the Amazon S3 console and configure the bucket’s notifications to send to your AWS Lambda function
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
configure | cấu hình |
notifications | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN First, configure the alarm to send Amazon SNS notifications
VI Trước tiên, hãy cấu hình cảnh báo để gửi các thông báo của Amazon SNS
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
first | trước |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
send | gửi |
EN Enter your email address to subscribe to this blog and receive notifications of new posts by email
VI Nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký nhận thông báo về các bài viết mới của Lucid Gen
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
new | mới |
your | của bạn |
EN Get notifications. Never miss a bill or service announcement.
VI Nhận thông báo. Không bao giờ bị lỡ một hóa đơn hay thông báo dịch vụ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
get | nhận |
notifications | thông báo |
never | không |
bill | hóa đơn |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Native push alerts notifications
VI Thông báo cảnh báo đẩy tự nhiên
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
notifications | thông báo |
EN Receive order notifications and act on them from anywhere.
VI Nhận thông báo về đơn hàng và triển khai chúng từ bất kỳ đâu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
receive | nhận |
notifications | thông báo |
from | chúng |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
EN We will provide push notifications only if you opt-in to receive them
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
notifications | thông báo |
we | chúng tôi |
to | các |
you | bạn |
if | khi |
EN You do not have to provide location information or enable push notifications to use our mobile apps.
VI Bạn không phải cung cấp thông tin vị trí hoặc bật thông báo đẩy để sử dụng các ứng dụng di động của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
or | hoặc |
notifications | thông báo |
use | sử dụng |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN We may also offer automatic ("push") notifications
VI Chúng tôi cũng có thể cung cấp các thông báo tự động ("đẩy")
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
notifications | thông báo |
offer | cấp |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ