EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs
VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow và Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
latest | mới |
versions | phiên bản |
apache | apache |
gpus | gpu |
is | được |
with | với |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Professional Consulting Services, Optimal Solutions
VI Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp,giải pháp tối ưu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
solutions | giải pháp |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN Recommends optimal AWS compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
your | của bạn |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
EN Identify optimal AWS compute resources.
VI Xác định tài nguyên điện toán AWS tối ưu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
identify | xác định |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN Factors for an Optimal Workplace Experience
VI Các Yếu tố Tạo ra Trải nghiệm Tối ưu ở Nơi làm việc
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
for | các |
workplace | nơi làm việc |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN To achieve optimal loading times, we use LiteSpeed Web Server – the fastest web server in the world
VI Để giúp bạn tối ưu thời gian tải, chúng tôi sử dụng LiteSpeed Webserver - được cho là máy chủ web nhanh nhất trên thế giới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
world | được |
fastest | nhanh |
EN I've been working with the Premium Hosting Plan of Hostinger for a year and they provide me with all the elements I need to manage my websites and my databases with optimal results
VI Tôi đã dùng gói Hosting Cao Cấp của Hostinger trong một năm và họ cung cấp cho tôi tất cả mọi thứ tôi cần để quản lý trang web và cơ sở dữ liệu của mình với kết quả tối ưu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
plan | gói |
need | cần |
databases | cơ sở dữ liệu |
of | của |
year | năm |
me | tôi |
provide | cung cấp |
websites | trang |
premium | cao cấp |
EN Bring your optimal customer journey to life with a visual marketing automation creator that grows with your needs.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customer | khách |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
is | này |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
validate | xác thực |
strategy | chiến lược |
using | sử dụng |
this | này |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ