EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN CIRCLE K VIETNAM ALWAYS STRIVES TO BE THE BEST PLACE TO SHOP AND WORK.
VI CIRCLE K VIỆT NAM LUÔN PHẤN ĐẤU TRỞ THÀNH NƠI MUA SẮM VÀ LÀM VIỆC TỐT NHẤT.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
k | k |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN Grow your online shop and learn new skills with our in-depth tutorials.
VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
grow | phát triển |
shop | cửa hàng |
learn | học |
new | mới |
skills | kỹ năng |
tutorials | hướng dẫn |
depth | sâu |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Find answers to frequently asked questions about making an online shop website.
VI Các câu trả lời chuyên sâu cho tất cả các câu hỏi về việc tạo website thương mại điện tử.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
website | website |
an | trả |
to | cho |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore
VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không có hoặc đơn giản là giá rẻ mà họ không thể bỏ qua
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
consider | cân nhắc |
online | trực tuyến |
offering | cung cấp |
price | giá |
at | tại |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
that | bằng |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 23 ការបកប្រែ