បកប្រែ "reducing emissions" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "reducing emissions" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ reducing emissions

"reducing emissions" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

reducing giảm

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ reducing emissions

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

EN California’s Energy Goal: Reducing Our Carbon Emissions and Pollution

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy năng lượng
goal mục tiêu

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and thay đổi

EN By bringing together private investors and companies in emerging markets, we’re reducing emissions, generating valuable returns and bolstering the economy

VI Bằng cách tập hợp các nhà đầu tư tư nhân và các công ty tại các thị trường mới nổi, chúng tôi đang giảm lượng khí thải, tạo ra lợi nhuận có giá trị và củng cố nền kinh tế

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
markets thị trường
reducing giảm
and thị
the trường
companies công ty
emerging các
by đầu

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
ecoligo ecoligo
access tiếp cận
energy năng lượng
reducing giảm
fully đầy
costs phí
clients khách hàng
and của

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
throughout trong
and với
greater hơn

EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.

VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
increasing tăng
energy điện
at khi
to tiền
and bạn

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
throughout trong
and với
greater hơn

EN At COP28, reducing methane emissions from food waste is essential to achieving global climate targets

VI Tại COP28, giảm lượng khí thải mêtan từ chất thải thực phẩm là điều cần thiết để đạt được các mục tiêu khí hậu toàn cầu

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.

VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
why tại sao
these này
like những

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Grab seeks to reduce carbon emissions by adopting mitigative and adaptive strategies.

VI Grab luôn tìm kiếm giải pháp giảm lượng khí thải carbon bằng cách áp dụng các chiến lược giảm thiểu và thích nghi.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
strategies chiến lược
reduce giảm
and các

EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
markets thị trường
growing phát triển
energy năng lượng
bills hóa đơn
businesses doanh nghiệp
our chúng tôi
emerging các
higher cao hơn
or hoặc

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
asia thái bình dương
in trong

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy điện
and
its
will nên
after khi
the này

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and

EN A model for emissions reductions: Asia’s carbon capture and storage opportunity

VI Làm thế nào để hỗ trợ cho một nền kinh tế mới nổi?

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
asia thái bình dương
in trong

EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...

VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy điện
and
its
will nên
after khi
the này

EN Since the boxes detect all airborne emissions regardless of where they originated, the air pollution cannot be traced back to specific sources

VI Vì hộp giám sát chất lượng không khí phát hiện tất cả khí thải trong không khí bất kể nguồn gốc của chúng, rất khó xác định nguồn gây ô nhiễm cụ thể

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
cannot không
sources nguồn
of của
they chúng

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
lower giảm
and

VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
asia thái bình dương
in trên

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
by qua

EN The necessary goal? Zero carbon emissions globally by 2050.

VI Mục tiêu thiết yếu? Những vụ nổ cac-bon toàn cầu vào năm 2050..

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
goal mục tiêu
globally toàn cầu
the những
by vào

EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs

VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
on trên
network mạng
need nhu cầu

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng và tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
reducing giảm
energy năng lượng
product sản phẩm

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.

VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.

EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
learn hiểu
ways cách
your
security bảo mật
trust an toàn
that làm

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
new mới
space không gian
right đúng

EN Reducing our carbon footprint is a key goal at Grab.

VI Giảm lượng khí thải carbon là mục tiêu quan trọng tại Grab

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
reducing giảm
goal mục tiêu
at tại

EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
however tuy nhiên
reducing giảm
or hoặc
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
required cần thiết

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types

VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
enables cho phép
reducing giảm
deliver cung cấp
benefits lợi ích
increased tăng
security bảo mật
new mới
cost phí
aws aws
faster nhanh hơn
customers khách hàng
and như
types loại
to thêm

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN The global commitment to reducing climate change means that legislation is changing constantly

VI Cam kết toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu có nghĩa là pháp chế đang thay đổi liên tục

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
global toàn cầu
reducing giảm
climate khí hậu
means có nghĩa
is đang
change thay đổi
to đổi

EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.

VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
step bước
identify xác định
reducing giảm
energy năng lượng
we chúng tôi
also cũng
usage sử dụng
further hơn

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
new mới
space không gian
right đúng

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ