EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
VI Không phần nào trong nội dung mà chúng tôi cung cấp được coi là tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý hoặc bất kỳ dạng tư vấn nào khác để bạn dựa vào cho bất kỳ mục đích gì
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
part | phần |
financial | tài chính |
other | khác |
purpose | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?
VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
other | khác |
want | bạn |
to | cho |
want to | muốn |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Any advice for other business owners?
VI Có lời khuyên nào cho các chủ doanh nghiệp khác không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
other | khác |
business | doanh nghiệp |
for | cho |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
to | qua |
EN Let Us Investment Advice For You
VI Hãy Để Chúng Tôi Tư Vấn Đầu Tư Cho Bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
for | cho |
you | bạn |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Advice and support to help you make lasting changes in your life
VI Tư vấn và hỗ trợ giúp bạn thực hiện những thay đổi lâu dài trong cuộc sống
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
life | sống |
help | giúp |
changes | thay đổi |
in | trong |
your | bạn |
EN LSA provides timely legal counsel and advice.
VI LSA cung cấp lời khuyên và tư vấn pháp lý kịp thời.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provides | cung cấp |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN To take responsibility for any consequences if you leave the hospital against medical advice.
VI Chịu trách nhiệm hoàn toàn với rủi ro nếu từ chối điều trị, bỏ qua lời khuyên của Bác sỹ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
if | nếu |
EN Work closely with the technical lead to get advice for the implementation
VI Làm việc với tech lead để nhận được lời khuyên cho việc triển khai
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
implementation | triển khai |
work | làm việc |
the | nhận |
with | với |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Disclaimer: This document is provided for informational purposes only and does not constitute legal advice
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này được cung cấp chỉ với mục đích thông tin và không phải là lời khuyên pháp lý
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
document | tài liệu |
purposes | mục đích |
provided | cung cấp |
not | với |
this | này |
EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT
VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
search | tìm kiếm |
fe | fe |
jobs | việc làm |
EN In addition to providing technical and commercial advice on existing projects, you will also target and tap new business
VI Ngoài việc tư vấn kỹ thuật và thương mại cho các dự án hiện tại, bạn cũng sẽ nhắm mục tiêu và khai thác công việc kinh doanh mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
technical | kỹ thuật |
projects | dự án |
target | mục tiêu |
new | mới |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | các |
also | cũng |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
to | qua |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Our services include preventive and corrective maintenance, access to a 24/7 hotline for troubleshooting and expert advice.
VI Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm bảo trì phòng ngừa và khắc phục các sự cố phát sinh cho công trình của bạn, truy cập vào đường dây nóng 24/7 để khắc phục sự cố và tư vấn chuyên gia.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
include | bao gồm |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Find answers to the most popular questions, quick tips, and advice on how to use TradingView via our Help Center.
VI Tìm câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất, mẹo nhanh và lời khuyên về cách sử dụng TradingView thông qua Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
answers | câu trả lời |
popular | phổ biến |
quick | nhanh |
center | trung tâm |
find | tìm |
use | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ