EN More Articles you might be interested in
EN More Articles you might be interested in
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
more | khác |
you | bạn |
articles | các |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:
VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
getting | nhận |
your | của |
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | với |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN You’re looking for any water leaks, any loose or deteriorating seals, or pipes that might need to be replaced.
VI Bạn sẽ tìm kiếm bất kỳ các nơi rò rỉ nước, các chỗ bị lỏng hoặc các đầu nối đã gần hư hỏng hoặc các ống có thể cần thay thế.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
looking | tìm kiếm |
water | nước |
or | hoặc |
to | đầu |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN While our technology might seem complex, its fundamental purpose is to drastically reduce complication for our clients
VI Mặc dù công nghệ của chúng tôi có vẻ phức tạp, mục đích cơ bản của nó là giảm đáng kể sự phức tạp cho khách hàng của chúng tôi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
complex | phức tạp |
purpose | mục đích |
reduce | giảm |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage
VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông có vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
little | chút |
more | hơn |
or | hoặc |
your | bạn |
first | là |
EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
based | dựa trên |
name | tên |
world | thế giới |
also | cũng |
find | tìm |
players | người chơi |
on | trên |
play | chơi |
you | bạn |
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN A bank transfer might not be the preferred option.
VI Chuyển khoản qua ngân hàng có thể không phải là một lựa chọn được ưa thích.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
not | không |
option | chọn |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel
VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ là 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc là một phần trong số đó
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
also | hoặc |
questions | bạn |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
define | xác định |
network | mạng |
traditional | truyền thống |
operate | vận hành |
your | bạn |
own | riêng |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | với |
EN Note: The result might differ from actual calculation at FE CREDIT's POS and is for reference only
VI *Ghi chú: Kết quả tính toán này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể sai lệch nhỏ với kết quả tính toán thực tế tại các điểm giới thiệu của FE CREDIT
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
actual | thực |
fe | fe |
at | tại |
the | này |
for | với |
EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures
VI Chúng ta có thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
together | cùng nhau |
environment | môi trường |
company | công ty |
in | trong |
or | hoặc |
an | thể |
work | làm việc |
EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains
VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý và thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
complete | hoàn chỉnh |
chains | chuỗi |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
and | các |
the | điều |
EN Or you might also work in organisational development and support change processes
VI Hoặc bạn cũng có thể làm việc trong các quy trình phát triển tổ chức và hỗ trợ thay đổi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
or | hoặc |
also | cũng |
change | thay đổi |
in | trong |
work | làm việc |
you | bạn |
and | các |
EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas
VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
future | tương lai |
your | bạn |
EN This return might not give you credit for deductions and exemptions you may be entitled to receive
VI Khai thuế này có thể không cho quý vị tín chỉ để khấu trừ và loại trừ quý vị được hưởng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | khấu |
this | này |
not | không |
be | được |
EN Learn which backlinks might be hurting your visibility and find new high-quality link building prospects.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
backlinks | backlink |
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
find | tìm |
high | cao |
be | là |
and | thị |
your | của bạn |
EN You might need more than you think, which is why we have it all
VI Bạn có thể cần nhiều hơn bạn nghĩ, đó là lý do chúng tôi có mọi thứ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
think | nghĩ |
we | chúng tôi |
all | mọi |
EN Please note that there might be constraints on site display and usability
VI Để có trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox và Safari
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
please | xin vui lòng |
EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.
VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm và những gì có thể bạn cần mà tác giả biết.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
blog | blog |
marketing | marketing |
you | bạn |
need | cần |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
EN It might be a more objective indicator of a currency price than just rates
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
currency | tiền |
price | giá |
more | hơn |
of | của |
it | không |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ