បកប្រែ "large e commerce sites" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "large e commerce sites" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ large e commerce sites

"large e commerce sites" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

large bạn các lớn trên với đầu
commerce thương mại
sites bạn chúng cung cấp các các trang web của họ trang trang web trên từ web đến để

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ large e commerce sites

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

EN Adjust’s E-commerce App Report 2021 examines mobile shopping and the latest trends in m-commerce

VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021 phân tích hoạt động mua sắm trên thiết bị di động xu hướng mới nhất trong phân khúc m-commerce

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
report báo cáo
latest mới
in trong

EN - E-Commerce Development - E-Commerce Integration - 34+ Magento Certifications

VI - Phát triển Thương mại điện tử - Tích hợp Thương mại điện tử - 34+ Chứng chỉ Magento

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế

EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women

VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam

EN Latest tips and online commerce industry insights.

VI Những lời khuyên cập nhật nhất kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
online trực tuyến
commerce thương mại

EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms

VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử các nền tảng mạng xã hội

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
applications các ứng dụng
including bao gồm
and các
media mạng
platforms nền tảng
online trực tuyến
games chơi
websites trang
required cần thiết

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion | Trobz

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế | Trobz

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế

EN Project Lana – E-commerce verticals for the Vietnamese women

VI Project Lana –Thương mại điện tử dành riêng cho phụ nữ Việt Nam

EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms

VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử các nền tảng mạng xã hội

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
applications các ứng dụng
including bao gồm
and các
media mạng
platforms nền tảng
online trực tuyến
games chơi
websites trang
required cần thiết

EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites

VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
platform nền tảng
advertising quảng cáo
on trên
travel du lịch
commerce thương mại
sites trang

EN Hello Summner! 5% Cash Back on E-commerce spends has been extended!

VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM “VAY TIỀN RỦNG RỈNH, QUÀ ĐỈNH VỀ TAY” ĐỢT 2

EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.

VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust p...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
report báo cáo
data dữ liệu
insights thông tin
and của

EN E-commerce App Report 2021: Top trends in mobile shopping, with insights from Sensor Tower

VI Báo cáo ứng dụng thương mại điện tử 2021: Xu hướng mua sắm trên thiết bị di động, kết hợp dữ liệu đế...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
report báo cáo
top trên
insights dữ liệu

EN SHOPLINE - Global Smart Commerce Enabler | 14 days free trial | Online

VI SHOPLINE| Giải pháp thương mại điện tử một cửa của bạn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
commerce thương mại

EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!

VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
aims mục đích
build xây dựng
commerce thương mại
ecosystem hệ sinh thái
connect kết nối
and của
our chúng tôi

EN Deep dives into fintech, gaming and e-commerce

VI Phân tích chuyên sâu về các ứng dụng fintech, game thương mại điện tử

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
e điện
deep sâu
and các

EN Use video to reimagine e-commerce and unlock new revenue opportunities.

VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử mở ra các cơ hội doanh thu mới.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
use sử dụng
video video
and các
new mới

EN The perfect choice for both blogs, e-commerce sites and much more

VI Sự lựa chọn hoàn hảo cho cả blog, trang thương mại điện tử nhiều hơn nữa

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
perfect hoàn hảo
sites trang
e điện
choice lựa chọn
more nhiều

VI Finteza giới thiệu lĩnh vực thương mại điện tử - Tài nguyên Marketing

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
marketing marketing
resources tài nguyên
e điện

EN The new section helps the development of e-commerce companies by providing detailed analytics on their projects

VI Mục mới này giúp các công ty thương mại điện tử phát triển bằng cách cung cấp phân tích chi tiết về các dự án của họ

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
helps giúp
development phát triển
providing cung cấp
detailed chi tiết
analytics phân tích
projects dự án
e điện
new mới
companies công ty
the này

EN e-Commerce events are clearly defined

VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
events sự kiện
e điện
are được

EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method

VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API gọi hàm fz

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
events sự kiện
api api
call gọi
e điện
via thông qua
and các

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

VI Thế nào là triển khai Odoo quy mô lớn?

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
implementation triển khai
large lớn

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN Our case studies for large-scale Odoo implementation

VI Các dự án điển hình triển khai Odoo quy mô vừa lớn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
implementation triển khai
for các
large lớn

EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.

VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
learn hiểu
retail bán
chain chuỗi
solution giải pháp
own riêng
their của

EN Want to know more about our large-scale Odoo implementation?

VI Nếu bạn muốn biết thêm về dịch vụ triển khai Odoo quy mô lớn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
implementation triển khai
large lớn
know biết
want bạn
more thêm
want to muốn

EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home

VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt tủ lạnh trong nhà bạn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
large lớn
machines máy
we chúng tôi
in trong
home nhà
and như
of chúng

VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
large lớn
we chúng tôi
accept chấp nhận
for cho
home chúng

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
employees nhân viên
not không
or hoặc

EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores

VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
group tập đoàn
large lớn
amount lượng
assets tài sản
related liên quan đến
stores cửa hàng
such các

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
power điện
cost phí

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố sông Sài Gòn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.

VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
into vào
large lớn
and

EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.

VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen bồn tắm riêng biệt.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
large lớn
is
writing viết
and với
work làm

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ một tủ quần áo lớn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
one
area phòng
large lớn
and với

EN Latest generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Công nghệ tiên tiến nhất gồm hệ thống âm thanh vòm Digital Bose TV Plasma cỡ lớn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
system hệ thống
large lớn

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
its
project dự án
global toàn cầu

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục có ảnh hưởng đến môi trường.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ