បកប្រែ "improve patient outcomes" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "improve patient outcomes" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ improve patient outcomes

"improve patient outcomes" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

improve cao cho có thể cải thiện hơn làm nâng cao trên tăng với để cải thiện
outcomes các

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ improve patient outcomes

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân giảm bớt chi phí.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
learn hiểu
use sử dụng
architecture kiến trúc
practices thực hành
improve cải thiện
lower giảm
costs phí

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị ưu tiên của bệnh nhân

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị ưu tiên của bệnh nhân

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị ưu tiên của bệnh nhân

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
with với

EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences

VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị ưu tiên của bệnh nhân

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
with với

EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.

VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
learn hiểu
benefits lợi ích
features tính năng
deployment triển khai
more thêm

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
completely hoàn toàn
to cũng
and các
different khác nhau

EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes

VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không bảo hiểm y tế nhà ở không ổn định thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
can có thể làm
increase tăng
such các

EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
best đầu
we chúng tôi

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and
the này

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and
the này

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and
the này

EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.

VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị các kết quả thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
and
the này

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.

VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
quality chất lượng
healthcare sức khỏe
we chúng tôi
in trong

EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.

VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
top cao
the nhận

EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.

VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
practices thực hành
if nếu
we chúng tôi
on trên

EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.

VI Nhiều câu hỏi về thanh toán thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
be được
if nếu
your của bạn
our chúng tôi
many bạn
with với

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
form mẫu
to qua

EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare

VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
form mẫu
to qua

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
private riêng
or hoặc

EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.

VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
private riêng
or hoặc

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.

VI Kết quả là nhóm thường thể quản lý kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày bệnh nhân thể quay trở về nhà.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
team nhóm
control kiểm soát
in trong
time thời gian
days ngày
and
home các

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
energy năng lượng
to trong
home nhà

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve tăng
campaigns chiến dịch
create tạo
of của

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve nâng cao
quality chất lượng
to dịch

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
we chúng tôi
work làm việc
with với

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ