EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
"every service provider" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN Learn More About Your Energy Usage From Your Service Provider
VI Tìm hiểu thêm về việc sử dụng năng lượng của bạn từ nhà cung cấp dịch vụ cho bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
within | trong |
these | này |
and | các |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN Does an ATO require a physical walkthrough of a service provider's data center?
VI ATO có yêu cầu kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của một nhà cung cấp dịch vụ không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
require | yêu cầu |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
of | của |
does | không |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN There is no HIPAA certification for a cloud service provider (CSP) such as AWS
VI Không có chứng chỉ HIPAA cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) như AWS
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
for | cho |
as | như |
no | không |
a | dịch |
EN AWS was also the first cloud service provider in Korea to do so
VI AWS cũng là nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên tại Hàn Quốc đạt được chứng nhận này
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
was | được |
aws | aws |
cloud | mây |
also | cũng |
to | đầu |
the | này |
EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
global | toàn cầu |
provider | nhà cung cấp |
security | an ninh |
certification | chứng nhận |
is | được |
aws | aws |
system | hệ thống |
cloud | mây |
to | đầu |
the | nhận |
EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
EN In November 2016, AWS was the first Cloud Service Provider in Germany to receive the C5 attestation at the infrastructure level
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
november | tháng |
provider | nhà cung cấp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
cloud | mây |
to | đầu |
in | vào |
the | nhận |
EN Support may vary by video conferencing service provider. See compatibility page for latest information.
VI Hỗ trợ nút chia sẻ có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp dịch vụ hội thảo video. Xem trang tương thích để biết thông tin mới nhất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
video | video |
provider | nhà cung cấp |
see | xem |
page | trang |
latest | mới |
information | thông tin |
EN Support may vary by video conferencing service provider
VI Hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo nhà cung cấp dịch vụ hội thảo video
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
video | video |
provider | nhà cung cấp |
EN Ask your Jordan Valley provider for a referral for this service.
VI Yêu cầu nhà cung cấp Jordan Valley của bạn giới thiệu dịch vụ này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
ask | yêu cầu |
this | này |
your | của bạn |
EN The biggest pro of a free web hosting service provider is that anyone can have a free and new website.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
of | của |
website | trang |
web | web |
EN The Best hosting provider company that can provide best service and support of web hosting and many more
VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - có thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời và hỗ trợ tốt nhất về web hosting và nhiều hơn thế
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
company | công ty |
provide | cung cấp |
web | web |
more | nhiều |
the | dịch |
EN Use the Authorized IRS e-file Provider Locator Service to find a tax professional who can submit the forms for you.
VI Sử dụng Dịch vụ định vị Nhà cung cấp e-
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN Uncover a myriad of delightful culinary experiences from your own room. Our room service menu offers selection of French, Vietnamese, European & New World cuisine 24 hours a day, every day of the...
VI Hãy khám phá những trải nghiệm ẩm thực phong phú và hấp dẫn ngay trong chính căn phòng của bạn. Chúng tôi phục vụ thực đơn tại phòng 24h trong ngày.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
room | phòng |
menu | thực đơn |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
day | ngày |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN Your IP address and user agent may be logged by our firewall service every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn có thể được lưu lại bởi dịch vụ tường lửa của chúng tôi mỗi khi bạn truy cập vào website này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ip | ip |
website | website |
this | này |
time | khi |
may | có thể được |
our | chúng tôi |
every | mỗi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It is easy to use our domain transfer service to switch to Hostinger. We will walk you through every step of the process.
VI Dễ dàng sử dụng dịch vụ chuyển tên miền của chúng tôi để chuyển đến Hostinger. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn xử lý từng bước.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
easy | dễ dàng |
step | bước |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ