បកប្រែ "each employee gets" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "each employee gets" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ each employee gets

"each employee gets" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

each aws bạn bạn có bạn có thể bộ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể công cụ cần của của bạn của chúng tôi dịch giữa hoặc hơn họ không liệu lên mỗi một nhiều như nhận những nên năm phải ra riêng số sử dụng theo thời gian trang trong trên tôi tạo tốt tốt nhất từ vào về với áp dụng điều đã đó được đến để
employee cho các người nhân viên

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ each employee gets

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

EN Each account gets a dedicated container and is served from there

VI Mỗi tài khoản nhận được không gian riêng biệt được sử dụng từ đó

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
account tài khoản
is được
and riêng
each mỗi

EN Each line of code gets inspected before it goes live

VI Mỗi dòng mã lập trình đều được kiểm tra trước khi đưa lên trực tuyến

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
before trước
it khi
of lên
each mỗi

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours

VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
or hoặc
after sau
the hơn
hours giờ

EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
file file
but nhưng
and thị
converted chuyển đổi
the khi
upload tải lên
has được

EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair

VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
the của

EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments

VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
modern hiện đại
perfect hoàn hảo
secure an toàn
payments thanh toán
your bạn

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN The Poly Studio X30 and X50 solutions provide a turnkey appliance solution that gets set up in minutes

VI Các giải pháp Poly Studio X30 X50 đem lại giải pháp thiết bị chìa khóa trao tay chỉ mất vài phút để thiết lập

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
set thiết lập
minutes phút
the giải
and
a các

EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter

VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
your bạn
office văn phòng

EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.

VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi đây nếu con bạn cũng bị ốm.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
every mọi
if nếu
too cũng
your bạn
regular thường xuyên

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Employee (Common-Law Employee) | Internal Revenue Service

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.

VI Điều quan trọng mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng đối xử chân thành, chân thành xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực hỗ trợ để hài hòa giữa công việc cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích sôi nổi.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
efforts nỗ lực
personal cá nhân
according theo
each mỗi
employee nhân viên
continue tiếp tục
manner cách
we chúng tôi
of của
work làm
life sống
they chúng

EN The tax applies to the first $7,000 you paid to each employee as wages during the year

VI Thuế áp dụng cho $7.000 tiền lương đầu tiên quý vị trả cho mỗi nhân viên trong năm

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
vision tầm nhìn
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
select chọn
employee nhân viên

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận nhân viên của chúng tôi.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
providing cung cấp
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
employee nhân viên
and của

EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.

VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
making cho

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
providing cung cấp

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ