EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to class="highlight">Dance & Electronic.
EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to class="highlight">Dance & Electronic.
VI Có một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
list | danh sách |
choose | chọn |
and | các |
there | bạn |
EN [Official mn2] [Relay class="highlight">Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
EN [Official mn2] [Relay class="highlight">Dance Again] TNX-Brutoune (FIRE) (Original song by. BTS_ ) (4K) ..
VI 【Official mn2】 [Relay Dance Again] TNX-FIRE (FIRE) (Original Song. BTS_) (4K)
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-class="highlight">Class and E-class="highlight">Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-class="highlight">Class (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng )
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
EN World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Bánh trung thu Metropole - Mỗi hộp bánh,[...]
EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Optional morning wellness class="highlight">class (Pilates or yoga)
VI Lớp chăm sóc sức khỏe buổi sáng tùy chọn (Pilates hoặc yoga)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
EN Harry Potter: Hogwarts Mystery: 6 tactics to head the class="highlight">class
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
to | trên |
EN 6 tactics to head the class="highlight">class in Harry Potter: Hogwarts Mystery
VI 6 chiến thuật để đứng đầu lớp trong Harry Potter: Hogwarts Mystery
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
tactics | chiến thuật |
to | đầu |
in | trong |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class="highlight">class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Here, you get a free driving and parking class="highlight">class
VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe và đỗ xe miễn phí
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | bạn |
EN World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class="highlight">class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Mr. Sophorn PHOU, a class="highlight">Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | của |
EN Ms. Oumoy HEANG, a class="highlight">Class 2012 alumna, co-founder of CamSolution
VI Oumoy HEANG, cựu sinh viên niên khóa 2012, đồng sáng lập của CamSolution
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a class="highlight">Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a class="highlight">Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN Mr. Rady Y, a class="highlight">Class 2016 alumnus is one of our WEP trainers at Passerelles numériques Cambodia.
VI Rady Y, cựu sinh viên niên khóa 2016. Hiện tại nằm trong đội ngũ giảng viên CNTT tại Passerelles numériques Campuchia.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-class="highlight">Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class="highlight">class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | những |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class="highlight">class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists
VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
even | với |
your | bạn |
private | riêng |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class="highlight">class.
VI Tài nguyên bộ nhớ và CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cpu | cpu |
resources | tài nguyên |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
and | bằng |
EN When you modify your DB Instance class="highlight">class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Deliver a world-class="highlight">class experience that is secure, fast, and reliable
VI Mang đến trải nghiệm đẳng cấp thế giới an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
that | đến |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
fast | nhanh chóng |
EN PNC alumni, class="highlight">class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN PNP alumni class="highlight">class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures
VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | dịch |
quality | chất lượng |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN PNV alumni, class="highlight">class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
EN World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class="highlight">class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN Our tools feature impressive quality, first-class="highlight">class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Select your seat class="highlight">class and passengers
VI Chọn hạng ghế và số hành khách
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
select | chọn |
passengers | khách |
EN No class="highlight">class selection is available for domestic flights.
VI Không có lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
selection | chọn |
EN Seat arrangement by class="highlight">class varies by aircraft type.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
by | theo |
EN Mileage is earned based on the fare class="highlight">class of the ticket.
VI Dặm được tích lũy dựa trên hạng giá vé của vé.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
based | dựa trên |
is | được |
on | trên |
the | của |
EN Even if you own a character of a Super Rare class="highlight">class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN THESE TERMS INCLUDE AN ARBITRATION CLAUSE AND A WAIVER OF YOUR RIGHT TO PARTICIPATE IN A class="highlight">CLASS ACTION OR REPRESENTATIVE LAWSUIT.
VI NHỮNG ĐIỀU KHOẢN NÀY BAO GỒM MỘT ĐIỀU KHOẢN TRỌNG TÀI VÀ MỘT THỎA THUẬN TỪ BỎ QUYỀN LỢI THAM GIA KHỞI TỐ TẬP THỂ HOẶC KIỆN TỤNG ĐẠI DIỆN.
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, class="highlight">Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class="highlight">class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN DISPUTE RESOLUTION, ARBITRATION AGREEMENT, AND class="highlight">CLASS ACTION WAIVER
VI GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP, THỎA THUẬN TRỌNG TÀI VÀ TỪ BỎ TỐ TỤNG TẬP THỂ
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class="highlight">class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN This subsection does not prevent you or Zoom from participating in a class="highlight">class-wide settlement of claims.
VI Tiểu mục này không ngăn cản bạn hoặc Zoom tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại trên toàn nhóm.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
you | bạn |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ