EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transactions | giao dịch |
feature | tính năng |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills
VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty
VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
life | sống |
education | giáo dục |
and | của |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Then relax on the soft golden sand with the jungle at your back, and tuck into a delicious picnic.
VI Sau đó, thư giãn trên bãi cát trắng mềm mại với khu rừng rậm ở sau lưng, và bắt đầu một bữa ăn ngoài trời ngon lành.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
on | trên |
then | sau |
your | là |
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trên |
EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | bằng |
make | cho |
a | đầu |
EN Newborns In Need provides sleepers, gowns, onesies, baby blankets, quilts and soft toys to families in Missouri and Northern Arkansas
VI Newborns In Need cung cấp giường ngủ, áo choàng, áo khoác ngoài, chăn trẻ em, mền bông và đồ chơi mềm cho các gia đình ở Missouri và Bắc Arkansas
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
provides | cung cấp |
to | cho |
and | các |
EN Looking forward to getting a stunning offer from Hostinger for a cutting-edge Cloud Hosting Plan!
VI Hy vọng sẽ nhận được những ưu đãi tuyệt vời khác từ Hostinger cho Gói dịch vụ Lưu Trữ Đám Mây!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
getting | nhận |
cloud | mây |
plan | gói |
EN Your GetResponse MAX account is more than cutting-edge features
VI Tài khoản GetResponse MAX của bạn không chỉ có các tính năng tiên tiến
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
account | tài khoản |
features | tính năng |
your | của bạn |
than | của |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 17 ការបកប្រែ