EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN IMO and USCG type approval is crucial for ballast water management system (BWMS) manufacturers
VI Phê duyệt kiểu loại IMO và USCG là rất quan trọng đối với các nhà sản xuất hệ thống quản lý nước dằn (BWMS - ballast water management system)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
water | nước |
system | hệ thống |
and | các |
for | với |
EN Business continuity is crucial to your success
VI Đảm bảo doanh nghiệp vận hành liên tục để đem đến thành công cho bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network
VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
system | hệ thống |
is | được |
network | mạng |
provide | cung cấp |
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network
VI Hệ thống masternode được gọi là Proof of Service (PoSe), vì các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
system | hệ thống |
is | được |
network | mạng |
provide | cung cấp |
EN Understand why fast site speed is crucial and what hurts and improves site performance.
VI Hiểu lý do tại sao tốc độ trang web nhanh là rất quan trọng và điều gì gây hại và cải thiện hiệu suất trang web.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
understand | hiểu |
why | tại sao |
performance | hiệu suất |
fast | nhanh |
site | trang |
EN 5G-ACIA has played a crucial role by providing a global forum for stakeholders from the ICT and OT industries
VI Liên minh 5G-ACIA đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp một diễn đàn toàn cầu cho các công ty ngành CNTT-TT và CNVH
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
providing | cung cấp |
global | toàn cầu |
and | các |
EN To provide you the most comfortable environment, we’ve developed a custom control panel with all the crucial tools in a single place
VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
environment | môi trường |
you | bạn |
provide | cung cấp |
EN Email analytics is crucial for your campaign’s success. See how Submission Technology achieves over 31% in open rates and nearly 8% in click rates.
VI Phân tích email là điều tối quan trọng cho thành công của chiến dịch. Hãy xem Submission Technology đạt tỷ lệ mở hơn 31% và tỷ lệ nhấp gần 8% như thế nào.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analytics | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
see | xem |
click | nhấp |
is | điều |
for | cho |
and | như |
your | của |
EN The results of the test indicate that the reviews are crucial for completing the purchase.
VI Kết quả thử nghiệm cho thấy các đánh giá rất quan trọng trong việc hoàn tất giao dịch mua hàng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
purchase | mua |
test | thử nghiệm |
EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue
VI Khám phá mẫu và cách viết email marketing cho các dịp lễ và ngày SALE lớn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
on | ngày |
most | lớn |
and | các |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 12 ការបកប្រែ