EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
center | trung tâm |
EN Are the COVID-19 vaccines FDA-approved?
VI Vắc-xin COVID-19 có được FDA phê duyệt không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
are | được |
the | không |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Use AWS Service Catalog to share IT services hosted in designated accounts so users can quickly discover and deploy approved services
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
and | các |
EN Pfizer boosters are now approved for age 12 and up
VI Để ngăn chặn sự gia tăng mạnh số ca nhiễm COVID-19 mới, Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) đã mở rộng phạm vi bắt buộc đeo khẩu trang
EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved
VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
climate | khí hậu |
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
be | được |
the | không |
EN We have a list of approved suppliers/vendors that our EPC partners need to comply to.
VI Chúng tôi có một danh sách các nhà cung cấp / nhà cung cấp được chấp thuận mà các đối tác EPC của chúng tôi cần phải tuân thủ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
suppliers | nhà cung cấp |
epc | epc |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
your | là |
for | khi |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications
VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
allows | cho phép |
templates | mẫu |
reducing | giảm |
time | thời gian |
new | mới |
use | sử dụng |
create | tạo |
you | bạn |
EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
must | phải |
organization | tổ chức |
EN In April 2011, FISC was approved by the Prime Minister to change its classification to become a public interest incorporated foundation.
VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
april | tháng |
change | thay đổi |
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN Unvaccinated people have not received any doses of an approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Những người chưa tiêm vắc-xin không nhận được bất kỳ liều vắc-xin COVID-19 nào được phê duyệt hay cho phép.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
received | nhận được |
people | người |
not | không |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN Approved or authorized COVID-19 vaccines include: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer, and Novavax.
VI Các vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hoặc cho phép bao gồm: Johnson & Johnson, Moderna, Pfizer và Novavax.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
include | bao gồm |
and | các |
EN Don't use automation that hasn't been explicitly approved by Pinterest
VI Không sử dụng các chương trình tự động chưa được Pinterest phê duyệt rõ ràng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
been | các |
EN You can find information on approved partner tools on our Partners website.
VI Bạn có thể tìm thông tin về các công cụ của đối tác được phê duyệt trên trang web Đối tác của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You may order the Services through an online registration or order form approved and authorized by Zoom (each an ?Order Form?)
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
by | qua |
EN More people are now eligible for Medicaid. You may be one of them. In August 2020, Missouri voters approved Medicaid expansion.
VI Ngày càng có nhiều người đủ điều kiện nhận Medicaid. Bạn có thể là một trong số họ. Vào tháng 8 năm 2020, cử tri Missouri đã chấp thuận mở rộng Medicaid.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
people | người |
in | trong |
august | tháng |
more | nhiều |
you | bạn |
one | và |
EN You will receive a letter in the mail telling you if you are approved for MO HealthNet
VI Quý vị sẽ nhận được một lá thư qua đường bưu điện cho biết quý vị có được chấp thuận cho MO HealthNet hay không
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
receive | nhận |
EN The program provides rental assistance to eligible and approved tenants for past due rent to help prevent eviction
VI Chương trình cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho những người thuê nhà đủ điều kiện và được chấp thuận cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp ngăn chặn việc trục xuất
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
prevent | ngăn chặn |
help | giúp |
to | tiền |
EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.
VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật và phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
helping | giúp |
businesses | doanh nghiệp |
grow | phát triển |
even | hơn |
faster | nhanh |
EN Once approved, you can apply for discounts
VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | bạn |
once | sau |
for | khi |
EN get verified and approved by the GetResponse MAX team
VI được xác nhận và kiểm tra từ đội ngũ của GetResponse MAX
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
get | nhận |
and | của |
EN You will need to purchase IRS-approved software
VI Bạn sẽ cần phải mua phần mềm được IRS chấp thuận
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
purchase | mua |
software | phần mềm |
to | phần |
will | được |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Download Center for Zoom Apps and Plugins | Zoom
VI Download Center dành cho Zoom Apps và các plugin | Zoom
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
for | cho |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN News about App Center | Semrush
VI Tin tức về App Center | Semrush
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
news | tin tức |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank
VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN The statewide call center is open 7 days a week:
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
days | ngày |
week | tuần |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.
VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn ở chính giữa của mỗi mã bưu chính.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
are | được |
of the | phần |
each | mỗi |
the | của |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ