EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
"belt has reached" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.
VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
years | năm |
energy | năng lượng |
experience | kinh nghiệm |
better | tốt |
our | chúng tôi |
with | với |
were | được |
EN Up to the present time, the game has reached more than 50 million installs on Google Play with many 5-star reviews.
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã đạt hơn 50 triệu lượt cài đặt trên Google Play cùng nhiều đánh giá 5 sao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
present | hiện tại |
million | triệu |
star | sao |
time | điểm |
game | trò chơi |
on | trên |
more | nhiều |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | và |
been | của |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN The files you want to convert have reached the total file size limit of %1 per conversion that we offer for your free contract.
VI Các file bạn muốn chuyển đổi đã đạt giới hạn tổng kích thước file là %1 cho mỗi lần chuyển đổi mà chúng tôi cung cấp cho hợp đồng miễn phí của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
offer | cấp |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: You reached the maximum number of files for this function!
VI Cảnh báo: Bạn đã đạt đến số lượng tập tin tối đa đối với chức năng này!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
maximum | tối đa |
files | tập tin |
function | chức năng |
number | số lượng |
number of | lượng |
you | bạn |
this | này |
EN The number of hospitalizations due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 3,988, a decrease of 42 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 3,988, a decrease of 42 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 180,895,943, an increase of 372,359 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 12.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 180,895,943, tăng 372,359 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 12.9%.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN DA NANG, 17 NOVEMBER, 2022 – The global population reached 8 billion 2 days ago, on 15 November
VI ĐÀ NẴNG, NGÀY 17 THÁNG 11 NĂM 2022 – Dân số thế giới đã đạt 8 tỉ người vào hai ngày trước, ngày 15/11/2022
EN The total amount of power generated in 2021 reached 4,100,000 kwh, contributing to the reduction of CO 2 by more than 1,400 tons per year.
VI Tổng lượng điện phát ra năm 2021 đạt 4.100.000 kwh, góp phần giảm lượng CO 2 hơn 1.400 tấn mỗi năm.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
power | điện |
to | phần |
year | năm |
of | mỗi |
EN You reached your free limit of 30 files per hour. Please upgrade to continue processing this task.
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 30 tệp miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
limit | giới hạn |
files | tệp |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
hour | giờ |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN You reached your free limit of 3 tasks per hour. Please upgrade to continue processing this task or break for
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
limit | giới hạn |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
or | hoặc |
hour | giờ |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN You reached your free limit of 5MB per image file. Please upgrade to continue processing this task.
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 5MB miễn phí cho mỗi tệp hình ảnh. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
limit | giới hạn |
file | tệp |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
this | này |
you | bạn |
EN You reached your free limit of 50 pages. Please upgrade to continue processing this task.
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 50 trang miễn phí. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
limit | giới hạn |
pages | trang |
upgrade | nâng cấp |
continue | tiếp tục |
this | này |
to | đến |
you | bạn |
EN Once the limit is reached, your landing pages won’t be available online anymore
VI Một khi đã đạt giới hạn, các trang đích của bạn sẽ không xuất hiện trực tuyến nữa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
limit | giới hạn |
pages | trang |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN GetResponse reached 300K customers — and counting!
VI GetResponse đạt 300K khách hàng — và số lượng không ngừng gia tăng!
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ