EN What does it take to install WordPress (with LSCache), Joomla and Prestashop on CyberPanel? One click.
"before installing prestashop" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
EN What does it take to install WordPress (with LSCache), Joomla and Prestashop on CyberPanel? One click.
VI Phải làm gì để cài đặt WordPress (với LScache), Joomla và Prestashop trên CyberPanel? Một nhấp chuột.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
install | cài đặt |
and | với |
on | trên |
click | nhấp |
EN Whether you prefer WordPress or any other content management system (CMS) like PrestaShop, Drupal, Moodle, or Joomla, 000webhost free hosting can be used
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
other | khác |
system | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
used | sử dụng |
EN LEARN MORE ABOUT THE PRESTASHOP INTEGRATION
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁCH TÍCH HỢP VỚI PRESTASHOP
EN LEARN MORE PRESTASHOP INTEGRATION
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁCH TÍCH HỢP VỚI PRESTASHOP
EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.
VI Kết nối giỏ hàng và nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, và PrestaShop.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
connect | kết nối |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.
VI Mua các mẫu sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện có và xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
buy | mua |
water | nước |
solar | mặt trời |
and | các |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN You can get started by downloading and installing it on your local machine.
VI Bạn có thể bắt đầu bằng cách tải xuống và cài đặt thành phần này lên máy cục bộ của mình.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
started | bắt đầu |
installing | cài đặt |
machine | máy |
and | của |
your | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN You need to note when installing & using SimCity BuildIt MOD APK for the MOD version to work as intended.
VI Bạn cần lưu ý khi cài đặt & sử dụng SimCity BuildIt MOD APK để bản MOD hoạt động như ý.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
installing | cài đặt |
you | bạn |
need | cần |
EN After installing InternetGuard, the application will automatically start with the device that you will not need to install
VI Sau khi cài đặt InternetGuard, ứng dụng sẽ tự động khởi động cùng thiết bị mà bạn sẽ không cần phải cài đặt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
you | bạn |
need | cần |
install | cài đặt |
after | sau |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN You can get started by downloading and installing it on your local machine.
VI Bạn có thể bắt đầu bằng cách tải xuống và cài đặt thành phần này lên máy cục bộ của mình.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
started | bắt đầu |
installing | cài đặt |
machine | máy |
and | của |
your | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions
VI Các phần mềm và dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt và vận hành các giải pháp chuyên biệt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
software | phần mềm |
service | giúp |
platforms | nền tảng |
installing | cài đặt |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
for | cho |
and | các |
EN Common problems when installing & using APK
VI Các lỗi thường gặp khi cài đặt & sử dụng APK
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
apk | apk |
using | sử dụng |
when | khi |
installing | cài đặt |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN Instructions for installing Python on Windows, Mac, and Ubuntu methodically A-Z. Create a Python virtual environment and install modules in...
VI Hướng dẫn cách thêm font chữ vào Word trên Mac và thêm font chữ vào PowerPoint trên MacBook nhanh gọn,...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
on | trên |
for | thêm |
in | vào |
EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.
VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin và kích hoạt SSL.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
installing | cài đặt |
creating | tạo |
files | tập tin |
the | điều |
and | như |
EN Yes, we offer a modded Minecraft server. What’s more, our Game Panel includes the Forge server type (Minecraft Java Edition) which allows installing mods and modpacks.
VI Có. Game Panel có loại máy chủ Forge (Minecraft Java Edition) cho phép cài đặt các bản mod và modpacks.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
java | java |
allows | cho phép |
installing | cài đặt |
and | các |
the | cho |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.
VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 và có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.
EN Block phishing and malware before they strike
VI Ngăn chặn lừa đảo trực tuyến và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
they | chúng |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m
VI “Trước khi có vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng và lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa và tôi
EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
reported | báo cáo |
tests | xét nghiệm |
data | dữ liệu |
date | ngày |
may | tháng |
5 | năm |
for | cho |
before | trước |
not | không |
EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic
VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | các |
before | trước |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
my | tôi |
get | học |
have | phải |
to | trên |
EN But the state’s goal is to get as many of our 2.1 million 12- to 15-year-olds vaccinated before the new fall term
VI Nhưng mục tiêu của tiểu bang là đạt được số lượng 2,1 triệu trẻ em từ 12 đến 15 tuổi được tiêm vắc-xin trước học kỳ mới vào mùa thu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
but | nhưng |
goal | mục tiêu |
million | triệu |
before | trước |
many | lượng |
as | như |
new | mới |
is | được |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ