EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
seo | seo |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Corporate energy reduction analysis
VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
analysis | phân tích |
EN Then do some simple economic payback analysis and see what makes the most sense for you
VI Sau đó làm một số phân tích hoàn vốn về kinh tế đơn giản và xem những gì có ý nghĩa nhất đối với bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
makes | làm |
then | sau |
see | xem |
you | bạn |
EN Analysis and Reporting Survey Results
VI Phân tích và báo cáo kết quả theo khảo sát
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Accounting, Business Analysis, Finance...
VI Kế toán, Phân tích kinh doanh, Tài chính...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
accounting | kế toán |
business | kinh doanh |
analysis | phân tích |
finance | tài chính |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN No calls, no tracking or data usage analysis
VI Không gọi điện, không theo dõi hoặc phân tích mức sử dụng dữ liệu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
analysis | phân tích |
calls | gọi |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
no | không |
EN In response to this central concern, the National Study on Violence Against Women in Viet Nam 2019 specifically included the analysis on economic costs borne by women as a consequence of experiencing Violence Against Women (VAW).
VI Trước yêu cầu này, Điều tra quốc gia về BLPN năm 2019 đã nghiên cứu cụ thể thiệt hại kinh tế do phụ nữ bị bạo lực bởi chồng/bạn tình (BLBT) gây ra.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
national | quốc gia |
violence | bạo lực |
this | này |
to | năm |
EN Sex Ratio at Birth Imbalance in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Ngôi nhà “Ánh Dương”, nơi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ thiết yếu cho phụ nữ và tr...
EN Fertility in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Bảo vệ nhóm dân số dễ bị tổn thương trong thời kỳ dịch bệnh #COVID19: Vai trò th...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
the | dịch |
EN Migration and Urbanization in Vietnam: In-depth Analysis from the 2019 Census
VI Thông điệp của Tổng giám đốc WHO tới Thanh niên về COVID-19 qua ngôn ngữ ký hiệu
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law
VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
learn | hiểu |
techniques | kỹ thuật |
case | trường hợp |
analysis | phân tích |
and | các |
in | trong |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Analysis and Reporting Survey Results
VI Phân tích và báo cáo kết quả theo khảo sát
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Trigger a Lambda function to perform image analysis using SQS as an event source
VI Kích hoạt một chức năng Lambda để tiến hành phân tích hình ảnh bằng cách sử dụng SQS làm nguồn sự kiện
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
analysis | phân tích |
using | sử dụng |
source | nguồn |
event | sự kiện |
function | chức năng |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Corporate energy reduction analysis
VI Phân tích giảm thiểu năng lượng doanh nghiệp
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
analysis | phân tích |
EN DevOps Guru for RDS does not use any of your data stored in the database in its analysis
VI DevOps Guru for RDS không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào của bạn được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để phân tích
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysis | phân tích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN CBRE market experts’ quarterly audit and analysis of the factors driving the development of Asia Pacific commercial properties.
VI Những khảo sát và phân tích hàng quý của các chuyên gia thị trường thuộc CBRE về các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của các bất động sản thương mại tại châu Á - Thái Bình Dương.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
market | thị trường |
experts | các chuyên gia |
analysis | phân tích |
development | phát triển |
asia | thái bình dương |
of | của |
EN “My favorite feature is the PPC analysis tool
VI "Tính năng ưa thích của tôi là công cụ phân tích PPC
EN Keyword Gap Analysis tool to compare competitors' domains | Semrush
VI Công cụ Keyword Gap nhằm so sách tên miền của đối thủ cạnh tranh | Semrush Tiếng Việt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
to | của |
domains | miền |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ