EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.
EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.
VI Khả năng lãnh đạo: có khả năng hướng dẫn người có ít kinh nghiệm, có trách nhiệm, quy củ, khéo léo và thích ứng tốt
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
residents | cư dân |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN go and speak to a stranger in the street.
VI ra ngoài và nói chuyện với một người lạ trên đường.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | với |
EN Culture(s): Who to speak to about your health problems and your privacy
VI Văn hóa: nói với ai về các vấn đề sức khỏe và vấn đề cá nhân của mình
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
culture | văn hóa |
health | sức khỏe |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN For help, speak with a Jordan Valley Care Coordinator at 417-831-0150.
VI Để được trợ giúp, hãy nói chuyện với Điều phối viên Chăm sóc Jordan Valley theo số 417-831-0150.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
help | giúp |
with | với |
EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân lâu năm, bạn có thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
health | sức khỏe |
if | nếu |
an | thể |
our | chúng tôi |
can | nói |
you | bạn |
EN Please call 417-831-0150 to speak with a Behavioral Health Consultant to learn more.
VI Vui lòng gọi 417-831-0150 để nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi để tìm hiểu thêm.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
health | sức khỏe |
learn | hiểu |
more | thêm |
with | với |
EN Use the 24-hour safe hotline to speak with an advocate.
VI Sử dụng đường dây nóng an toàn 24 giờ để nói chuyện với người bênh vực.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
hour | giờ |
use | sử dụng |
safe | an toàn |
with | với |
EN You can speak with a licensed clinician 24 hours a day, seven days a week.
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ lâm sàng được cấp phép 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
you | bạn |
week | tuần |
days | ngày |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.
VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
multiple | nhiều |
our | chúng tôi |
are | được |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments
VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan và trấn an các bên liên quan, những người có thể theo dõi quá trình phát triển
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
allows | cho phép |
information | thông tin |
stakeholders | các bên liên quan |
key | chính |
follow | theo dõi |
this | này |
EN Halidom also contains your dragon, where you can train your dragon to be able to transform into a fight.
VI Halidom cũng chứa rồng của bạn, nơi đây bạn có thể gắn kết con rồng của bạn để có thể hóa thành khi chiến đấu.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
contains | chứa |
your | của bạn |
you | bạn |
also | cũng |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN The file size limit to upload a file and convert it for free is set to 100 Megabyte. In order to be able to upload bigger files, please take a look at our premium services.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
size | kích thước |
limit | giới hạn |
upload | tải lên |
file | file |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
premium | cao cấp |
EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster
VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
help | giúp |
web | web |
faster | nhanh hơn |
be | được |
create | tạo |
images | hình ảnh |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
home | nhà |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN No. Each Lambda function will be able to access one EFS file system.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
no | không |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
each | mỗi |
EN Q: Can Lambda functions in a VPC also be able to access the internet and AWS Service endpoints?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda trong một VPC cũng có thể truy cập internet và các điểm cuối Dịch vụ AWS hay không?
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
in | trong |
also | cũng |
access | truy cập |
internet | internet |
aws | aws |
and | các |
EN The container image must be able to run on a read-only filesystem
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
image | hình ảnh |
must | phải |
on | trên |
run | chạy |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Employers are able to detect candidates via the design & conception of their resumes
VI Nhà tuyển dụng có thể tìm kiếm các ứng viên thông qua các thiết kế CV của họ
EN Must be able to read and write in English
VI Có khả năng đọc và viết tiếng Anh tốt
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
write | viết |
english | tiếng anh |
read | đọc |
EN To be able to upload a video for Facebook, the file must meet certain technical requirements
VI Để có thể tải video lên Facebook, file đó phải đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nhất định
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
video | video |
file | file |
technical | kỹ thuật |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
to | lên |
the | các |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ