DE Lily Hay Newman vom Maganzin WIRED untersucht den Aufstieg von Browser-Isolierungsdiensten und den Eintritt von Cloudflare in diesen Markt.
"markt" ជា អាល្លឺម៉ង់ អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
markt | thị trường |
DE Lily Hay Newman vom Maganzin WIRED untersucht den Aufstieg von Browser-Isolierungsdiensten und den Eintritt von Cloudflare in diesen Markt.
VI Lily Hay Newman của tạp chí WIRED tìm hiểu sự gia tăng sử dụng tính năng Browser Isolation và việc ra mắt Cloudflare trên thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
und | trường |
in | trên |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Erlange ein besseres Verständnis für deinen Markt und die Wettbewerbslandschaft
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
und | trường |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt, Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung sowie potenzielle Partnerschaften & B2B-Leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
die | các |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt & Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
die | những |
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
DE Erhalte ein besseres Verständnis für die Nachfrage in dem Markt.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
die | hơn |
DE Wir nutzen nur die aktuellsten Quellen und wir bereinigen laufend die Daten durch unsere geschützten Methoden, um die vertrauenswürdigste Lösung auf dem Markt anzubieten.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
daten | dữ liệu |
lösung | giải pháp |
markt | thị trường |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Klicke auf den ETH-Supply-Markt und genehmige die ETH als Sicherheit (durch eine digitale Signatur der Smart Contract Transaktion über die Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
klicke | nhấp |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaktion | giao dịch |
die | và |
und | trường |
DE Stellar ist ein Finanzsystem, das nicht von einer zentralen Behörde abhängig ist und mit Sicherheit billiger und sicherer ist als die derzeit verfügbaren Alternativen auf dem Markt
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
derzeit | hiện tại |
markt | thị trường |
nicht | không |
als | hơn |
mit | với |
sicherer | an toàn |
DE Wähle den BTCB Supply-Markt und genehmige BTCB als Sicherheit (indem die Smart-Contract-Transaktion durch die Trust Wallet signiert wird).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
wähle | chọn |
indem | bằng cách |
sicherheit | cung cấp |
und | trường |
wird | là |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Gewinnen Sie schneller Erkenntnisse und bringen Sie Ihre Ideen mit nahezu unbegrenzter Rechenkapazität, einem leistungsstarken Dateisystem und einem Netzwerk mit hohem Durchsatz schnell auf den Markt.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
netzwerk | mạng |
sie | không |
schneller | nhanh hơn |
hohem | cao |
DE Um den Bio-Markt zu erreichen, muss die gesamte ökologische Produktionskette geprüft werden.
VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
muss | phải |
DE 2+ Jahre auf dem Markt, “Excellent” auf Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Immer dann, wenn wir uns für den Eintritt in einen neuen Markt entscheiden, verfolgen wir dabei ein Ziel: Die globale Verfügbarkeit unserer?
VI Bất cứ khi nào chúng tôi quyết định tham gia một thị trường mới, chúng tôi đều theo đuổi một mục tiêu:?
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
wenn | khi |
neuen | mới |
markt | thị trường |
verfolgen | theo |
ziel | mục tiêu |
die | chúng |
unserer | chúng tôi |
DE Unsere Partner kennen Ihren Markt
VI Đối tác biết thị trường của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
ihren | của bạn |
DE Das Tekka Centre ist Singapurs größter überdachter Markt, der eine unglaubliche Auswahl an Obst und Gemüse sowie seltenen Zutaten im Angebot hat.
VI Trung tâm Tekka là chợ bán đồ tươi sống trong nhà lớn nhất ở Singapore, với đủ các chủng loại rau quả trái cây và các nguyên liệu khó tìm.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
centre | trung tâm |
singapurs | singapore |
an | nhất |
im | trong |
das | liệu |
der | với |
DE Stöbern Sie in der Auswahl an Gewürzen, leckeren Snacks und südostasiatischen frischen Zutaten von den verschiedenen Ständen des Geylang Serai-Markt.
VI Bạn tha hồ ngắm nghía vô vàn những loại gia vị, món ăn vặt ngon miệng và những loại rau củ quả Đông Nam Á ở khắp các quầy hàng trong Chợ Geylang Serai.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
des | và |
und | các |
sie | bạn |
der | những |
DE Der Markt wurde schon vor langer Zeit in ein Hawker Centre umgewandelt, in dem das Beste der lokalen Küche geboten wird
VI Chợ từ lâu đã trở thành một khu ăn uống với những món ngon nhất của ẩm thực địa phương
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
der | của |
DE Genießen Sie diesen süßen Leckerbissen zusammen mit einer Vielzahl lokaler Hauptnahrungsmittel im Food Court und unternehmen Sie anschließend im selben Gebäude eine Tour für alle Sinne über den Markt.
VI Thưởng thức món ăn ngọt này cùng các món ăn địa phương phong phú khác ở khu bán đồ ăn, rồi đi dạo quanh chợ bán đồ tươi sống để có một trải nghiệm đa giác quan trong cùng một tòa nhà.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
über | trong |
diesen | này |
den | các |
DE Viele Marken aus Singapur sind mehr als nur Hits auf dem lokalen Markt. Sie sind auch auf dem internationalen Modeparkett hoch angesehen.
VI Không chỉ được ưa chuộng tại thị trường trong nước, nhiều nhãn hiệu Singapore còn được vô cùng kính nể trên thương trường quốc tế.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
singapur | singapore |
markt | thị trường |
sie | không |
auf | trên |
DE Wähle den BTCB Supply-Markt und genehmige BTCB als Sicherheit (indem die Smart-Contract-Transaktion durch die Trust Wallet signiert wird).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
wähle | chọn |
indem | bằng cách |
sicherheit | cung cấp |
und | trường |
wird | là |
DE Klicke auf den ETH-Supply-Markt und genehmige die ETH als Sicherheit (durch eine digitale Signatur der Smart Contract Transaktion über die Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
klicke | nhấp |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaktion | giao dịch |
die | và |
und | trường |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Stellar ist ein Finanzsystem, das nicht von einer zentralen Behörde abhängig ist und mit Sicherheit billiger und sicherer ist als die derzeit verfügbaren Alternativen auf dem Markt
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
derzeit | hiện tại |
markt | thị trường |
nicht | không |
als | hơn |
mit | với |
sicherer | an toàn |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Erlange ein besseres Verständnis für deinen Markt und die Wettbewerbslandschaft
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
und | trường |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt, Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung sowie potenzielle Partnerschaften & B2B-Leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
die | các |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt & Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
die | những |
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
DE Erhalte ein besseres Verständnis für die Nachfrage in dem Markt.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
die | hơn |
DE Wir nutzen nur die aktuellsten Quellen und wir bereinigen laufend die Daten durch unsere geschützten Methoden, um die vertrauenswürdigste Lösung auf dem Markt anzubieten.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
daten | dữ liệu |
lösung | giải pháp |
markt | thị trường |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Es ist in einem Markt mit geringer Markentreue tätig und möchte das Endbenutzererlebnis verbessern
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
markt | thị trường |
verbessern | nâng cao |
mit | với |
das | của |
DE Gewinnen Sie schneller Erkenntnisse und bringen Sie Ihre Ideen mit nahezu unbegrenzter Rechenkapazität, einem leistungsstarken Dateisystem und einem Netzwerk mit hohem Durchsatz schnell auf den Markt.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
netzwerk | mạng |
sie | không |
schneller | nhanh hơn |
hohem | cao |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Analysiere deine Position und setz dich in einem aktuellen oder neuen Markt vom Wettbewerb ab
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
in | trong |
aktuellen | hiện tại |
neuen | mới |
markt | thị trường |
und | trường |
oder | hoặc |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Um den Bio-Markt zu erreichen, muss die gesamte ökologische Produktionskette geprüft werden.
VI Để tiếp cận được thị trường hữu cơ, cần phải được kiểm định toàn bộ dây chuyền sản xuất hữu cơ.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
muss | phải |
DE Analysiere deine Position und setze dich in einem aktuellen oder neuen Markt vom Wettbewerb ab
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
in | trong |
aktuellen | hiện tại |
neuen | mới |
markt | thị trường |
und | trường |
oder | hoặc |
DE Analysiere deine Position und setze dich in einem aktuellen oder neuen Markt vom Wettbewerb ab
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
in | trong |
aktuellen | hiện tại |
neuen | mới |
markt | thị trường |
und | trường |
oder | hoặc |
DE Erlange ein besseres Verständnis für deinen Markt und die Wettbewerbslandschaft
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
und | trường |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt, Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung sowie potenzielle Partnerschaften & B2B-Leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
die | các |
DE Identifiziere die Top-Player in einem Markt & Domains mit hohem Wachstum und entsprechender Marktplatzierung
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
die | những |
in | trong |
markt | thị trường |
hohem | cao |
wachstum | tăng |
DE Erhalte ein besseres Verständnis für die Nachfrage in dem Markt.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
markt | thị trường |
verständnis | hiểu |
die | hơn |
DE Wir nutzen nur die aktuellsten Quellen und wir bereinigen laufend die Daten durch unsere geschützten Methoden, um die vertrauenswürdigste Lösung auf dem Markt anzubieten.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
daten | dữ liệu |
lösung | giải pháp |
markt | thị trường |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Führe deine Recherche in einer der größten Datenbanken auf dem Markt durch
VI Tiến hành nghiên cứu cùng với một trong những cơ sở dữ liệu lớn nhất trên thị trường
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
markt | thị trường |
in | trong |
größten | lớn nhất |
auf | trên |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ