DE Gibt es eine spezielle PCI DSS-konforme Umgebung, die ich beim Verbindungsaufbau mit Servern oder beim Hochladen zu speichernder Objekte angeben muss?
"einzelnen objekte immer" ជា អាល្លឺម៉ង់ អាចត្រូវបានបកប្រែជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖
einzelnen | bạn cung cấp các có của của bạn khác riêng và đó được để |
immer | bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có có thể cần của của bạn dịch gì hơn khi luôn là một nhưng những năm ra sẽ sử dụng trên tôi tạo và với điều đây đã đó được để ở |
DE Gibt es eine spezielle PCI DSS-konforme Umgebung, die ich beim Verbindungsaufbau mit Servern oder beim Hochladen zu speichernder Objekte angeben muss?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
pci | pci |
umgebung | môi trường |
hochladen | tải lên |
muss | cần |
oder | hoặc |
die | khi |
DE Begeben Sie sich in den Museums-Shop, wo Sie innovative Designer-Objekte und Sammlerstücke aus der ganzen Welt erwarten.
VI Đi đến cửa hàng trong bảo tàng, nơi những người yêu thích thiết kế có thể thu thập các đồ vật có thiết kế sáng tạo và những bộ sưu tập có nguồn gốc từ khắp nơi trên thế giới.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
den | các |
DE Unternehmen Sie in diesem Museum in Singapur eine farbenfrohe Zeitreise durch die Welt der Briefmarken und verwandter Objekte.
VI Hãy tham gia một chuyến du hành đầy màu sắc về quá khứ tại bảo tàng dành cho tem thư và các vật liệu liên quan này của Singapore.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE Erkennen Sie Objekte mit Ihren Modellen
VI Phát hiện các đối tượng với mô hình của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
mit | với |
DE Verwenden Sie das Firebase Admin SDK , um gemeinsam nutzbare URLs zu generieren, damit Benutzer Objekte herunterladen können.
VI Sử dụng SDK quản trị Firebase để tạo các URL có thể chia sẻ nhằm cho phép người dùng tải xuống các đối tượng.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
sdk | sdk |
benutzer | người dùng |
herunterladen | tải xuống |
verwenden | sử dụng |
zu | cho |
sie | các |
DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
immer | luôn |
javascript | javascript |
und | các |
DE Einzelhändler haben schon immer ihr Bestes gegeben, um ihrer Konkurrenz immer einen Schritt voraus zu sein
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Heads-Up – gegen einen einzelnen Gegner spielen.
VI Heads-Up ( Đấu Tay Đôi) – đấu với một đối thủ duy nhất.
DE Kennzahlen über die einzelnen Lambda-Funktionen können Sie über die Amazon CloudWatch-Konsole oder die AWS Lambda-Konsole anzeigen
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
können | liệu |
amazon | amazon |
oder | hoặc |
aws | aws |
anzeigen | xem |
funktionen | hàm |
sie | bạn |
über | qua |
DE Die Anordnung von Datensätzen über verschiedene Shards hinweg wird nicht gewährleistet, und die Verarbeitung der einzelnen Shards erfolgt parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
verschiedene | khác nhau |
von | từ |
DE AWS Organizations und Service Control Policies (SCP) bieten eine Top-Down-Governance und ermöglichen die Delegation der identitätsbasierten und ressourcenbasierten Richtlinienverwaltung an die einzelnen Geschäftsbereiche
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
aws | aws |
ermöglichen | cho phép |
und | dịch |
bieten | cung cấp |
an | cho |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Ab dem December 27, 2021 sind alle Sende- und Empfangssysteme betriebsbereit.Der Konvertierungsstatus und weitere Details zu einzelnen Coins sind unten aufgeführt.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
weitere | khác |
details | chi tiết |
unten | dưới |
der | các |
DE Als Eigentümer dieser Projekte sind wir für ihre Performance verantwortlich und haben ein hohes Maß an Kontrolle darüber, was mit jedem einzelnen Projekt geschieht.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
performance | hiệu suất |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
kontrolle | kiểm soát |
wir | chúng tôi |
mit | với |
als | khi |
projekte | dự án |
DE Wandern Sie durch einen Spalt in der Oberfläche zum Mittelpunkt der Erde und entdecken Sie die einzelnen Erdschichten, die darunter liegen, oder betreiben Sie einen Motor mit der Wärme Ihrer Handfläche.
VI Cùng đi dạo vào lòng đất qua một khe nứt trên bề mặt để khám phá những lớp khác nhau nằm bên dưới hoặc thử khởi động một động cơ mà chỉ dùng hơi nóng từ bàn tay bạn!
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
oder | hoặc |
die | và |
sie | bạn |
durch | qua |
der | những |
DE Kennzahlen über die einzelnen Lambda-Funktionen können Sie über die Amazon CloudWatch-Konsole oder die AWS Lambda-Konsole anzeigen
VI Bạn có thể xem số liệu thống kê cho từng hàm Lambda thông qua bảng điều khiển Amazon CloudWatch hoặc thông qua bảng điều khiển AWS Lambda
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
können | liệu |
amazon | amazon |
oder | hoặc |
aws | aws |
anzeigen | xem |
funktionen | hàm |
sie | bạn |
über | qua |
DE Die Anordnung von Datensätzen über verschiedene Shards hinweg wird nicht gewährleistet, und die Verarbeitung der einzelnen Shards erfolgt parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
verschiedene | khác nhau |
von | từ |
DE Dieses Paket bietet Kunden aus dem öffentlichen Sektor alles, was sie für die Bewertung von AWS auf der GESCHÜTZTEN Ebene benötigen, und hilft den einzelnen Behörden, den Prozess der Einführung von AWS-Services zu vereinfachen
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
paket | gói |
alles | mọi |
aws | aws |
benötigen | cần |
hilft | giúp |
behörden | cơ quan |
prozess | quy trình |
bietet | cung cấp |
für | cho |
dieses | này |
kunden | khách |
von | từ |
DE Es liegt in der Verantwortung jedes einzelnen Kunden, festzustellen, ob die Übermittlung und Speicherung von Daten außerhalb Kanadas seinen Sicherheitspflichten entspricht.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
verantwortung | trách nhiệm |
speicherung | lưu |
daten | dữ liệu |
außerhalb | ngoài |
in | mỗi |
DE Sofern nicht explizit ausgeschlossen, werden die Funktionen der einzelnen Services im Rahmen der Sicherheitsgewährleistungsprogramme berücksichtigt und bei nächster Gelegenheit für die Bewertung überprüft und getestet
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
funktionen | tính năng |
der | của |
DE ✓ = Dieser Service ist derzeit erfolgreich bewertet und wird in aktuellen Berichten berücksichtigt. Weitere Details zum Status finden Sie unter den einzelnen Registerkarten zur Compliance unten.
VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE F: Wie kann ich die Verfügbarkeit einer einzelnen Amazon Aurora-Datenbank verbessern?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng của một phiên bản cơ sở dữ liệu Amazon Aurora duy nhất?
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
verbessern | cải thiện |
die | của |
DE Amazon Aurora Global Database ist eine Funktion, die es einer einzelnen Amazon-Aurora-Datenbank ermöglicht, mehrere AWS-Regionen abzudecken
VI Amazon Aurora Global Database là tính năng cho phép một cơ sở dữ liệu Amazon Aurora trải rộng ra nhiều khu vực AWS
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
ist | liệu |
funktion | tính năng |
ermöglicht | cho phép |
mehrere | nhiều |
DE Amazon Aurora Parallel Query bezieht sich auf die Fähigkeit, die Rechenlast einer einzelnen Abfrage auf Tausende von CPUs in Auroras Speicherschicht zu verteilen
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
in | trong |
DE Fähigkeit, DNS-Antworten einzelnen Domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
domains | miền |
DE die einzelnen Übungen: beantworten Sie zuerst die Fragen, die Ihnen keine Probleme bereiten, und konzentrieren Sie sich dann auf die schwierigeren Fragen
VI : trả lời các câu hỏi dễ trước rồi lượt hai mới tập trung vào các câu chưa trả lời được
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
fragen | hỏi |
und | các |
DE Webseiten bestehen aus Dutzenden (manchmal Hunderten) einzelnen Ressourcen, die vom Browser geladen und zu den endgültigen angezeigten Inhalten zusammengestellt werden
VI Các trang web được tạo thành từ hàng chục (đôi khi hàng trăm) tài nguyên riêng biệt được trình duyệt tải và tập hợp thành nội dung hiển thị cuối cùng
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
browser | trình duyệt |
den | các |
webseiten | trang |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Fähigkeit, DNS-Antworten einzelnen Domains zuzuordnen
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
domains | miền |
DE Obwohl sich der Aktivitätsgipfel, der sich auf das Einkaufen im Internet bezieht, in einzelnen Ländern unwesentlich unterscheidet, wird in der Regel meistens am Morgen und am Abend gekauft
VI Mặc dù đỉnh điểm của hoạt động mua sắm trực tuyến ở các quốc gia khác nhau hơi khác nhau, nhưng nhìn chung chúng rơi vào buổi sáng và buổi tối
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ländern | quốc gia |
der | của |
sich | và |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
DE Lesen Sie auch die Datenschutzmitteilung der kartenausgebenden Bank Ihrer Visa Karte und anderer relevanter Kund:innen, um zu erfahren, wie die einzelnen Unternehmen mit Ihren Informationen umgehen
VI Vui lòng đọc thông báo quyền riêng tư được cung cấp bởi ngân hàng phát hành thẻ Visa của bạn và các khách hàng áp dụng khác để tìm hiểu cách công ty đó xử lý thông tin của bạn
អាល្លឺម៉ង់ | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bank | ngân hàng |
unternehmen | công ty |
informationen | thông tin |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ