EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
Ағылшын тіліндегі "want your products" келесі Вьетнам сөздерге/фразаларға аударылуы мүмкін:
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN Want to create and sell your own products? Get started on Spring
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
want | bạn |
to | làm |
EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire
VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, có thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc là dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
all | với |
sell | bán |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain
VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình
EN Yes, I want to receive emails about products, news, and more from Logitech*
VI Có, tôi muốn nhận email về sản phẩm, tin tức và nhiều hơn nữa từ Logitech*
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
emails | |
products | sản phẩm |
news | tin tức |
receive | nhận |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Sell anything you want – from physical to digital products and services.
VI Bán mọi thứ bạn muốn - từ sản phẩm vật lý đến kỹ thuật số và dịch vụ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
want | muốn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Add and manage your digital and physical products in GetResponse – and automatically include them on your pages and in your emails.
VI Thêm và quản lý các sản phẩm thực tế cũng như kỹ thuật số của bạn trên GetResponse – và tự động đưa chúng vào các trang và trong email của bạn.
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN When you want to switch the audio from Logi Dock’s speakerphone to your personal audio, simply turn on your Zone Wireless (Plus) headset or insert your Zone True Wireless earbuds. Logi Dock intelligently makes the switch.
VI Khi bạn muốn thay đổi âm thanh từ thiết bị thu âm của Logi Dock sang nguồn âm thanh riêng, chỉ cần bật tai nghe Zone Wireless (Plus) hoặc cắm tai nghe Zone True Wireless earbuds. Logi Dock giúp chuyển đổi thông minh.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
want | bạn |
the | khi |
want to | muốn |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
templates | mẫu |
when | khi |
follow | làm theo |
want | bạn |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Visit your local energy provider website to see which energy-efficient appliances and products are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng tại địa phương để xem các thiết bị và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nào phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
home | nhà |
see | bạn |
EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.
VI Dựa vào nhu cầu và yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
needs | nhu cầu |
requirements | yêu cầu |
countries | quốc gia |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogs, you can promote them as shopping ads to surface your products to people.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
shopping | mua sắm |
products | sản phẩm |
people | người |
groups | các nhóm |
as | khi |
you | bạn |
EN Your catalogue is uploaded and your products are sorted into product groups.
VI Danh mục sản phẩm của bạn được tải lên và các sản phẩm của bạn sắp xếp thành các nhóm sản phẩm.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
uploaded | tải lên |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
groups | các nhóm |
is | được |
EN Your catalogue is active with your products
VI Danh mục sản phẩm của bạn đang hoạt động với các sản phẩm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN You can use your website not just to sell online but also to offer exclusive information about your products and services through a dedicated blog
VI Bạn có thể sử dụng trang web không chỉ để bán hàng trực tuyến mà còn cung cấp thêm các thông tin về sản phẩm và dịch vụ thông qua blog riêng biệt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
information | thông tin |
blog | blog |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
also | mà còn |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
not | không |
you | bạn |
and | các |
through | thông qua |
to | thêm |
EN Once you’re happy with how your website looks, it’s time to list your products and services. Remember to provide detailed descriptions, including dimensions and customization options.
VI Sau khi bạn hài lòng với giao diện trang web thì đến lúc đưa ra danh sách sản phẩm và dịch vụ của mình. Nhớ cung cấp các mô tả chi tiết, bao gồm kích thước và lựa chọn tùy chỉnh.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
once | sau |
time | khi |
products | sản phẩm |
options | lựa chọn |
with | với |
EN Promote your products and services directly in your landing pages and emails
VI Quảng bá sản phẩm và dịch vụ của bạn trực tiếp trên trang đích và email
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
directly | trực tiếp |
pages | trang |
emails | |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN Then use powerful marketing tools to promote your products, boost sales with content, and customize offers tailored to your customers’ needs.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
marketing | marketing |
boost | tăng |
use | sử dụng |
products | sản phẩm |
your | bạn |
customers | khách |
sales | bán hàng |
and | của |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN Increase sales from your website and email campaigns by recommending your customers products they’re most likely to purchase.
VI Tăng doanh số từ các chiến dịch email và trang web bằng cách đề xuất các sản phẩm mà khách hàng có khả năng mua nhất.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
campaigns | chiến dịch |
purchase | mua |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | các |
to | dịch |
EN Customize your sales page and order form templates in seconds to sell your products and services online.
VI Tùy chỉnh trang bán hàng và biểu mẫu đặt hàng chỉ trong vài giây để bán trực tuyến sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
page | trang |
seconds | giây |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
form | mẫu |
sales | bán hàng |
sell | bán |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.
VI Kết nối giỏ hàng và nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, và PrestaShop.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN Connect to Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, and PayU without leaving the app. Sell your products and services right on your GetResponse page.
VI Kết nối với Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, PayU mà không cần thoát khỏi ứng dụng đồng thời bán sản phẩm và dịch vụ của bạn ngay trên trang GetResponse.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
sell | bán |
page | trang |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Add to basket: Number of times people added your products to their baskets after interacting with your Pins
VI Lượt thêm vào giỏ hàng: Số lần mọi người thêm sản phẩm của bạn vào giỏ hàng sau khi tương tác với Ghim của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
times | lần |
products | sản phẩm |
people | người |
your | của bạn |
after | khi |
with | với |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде