EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
Ағылшын тіліндегі "want to engage" келесі Вьетнам сөздерге/фразаларға аударылуы мүмкін:
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Engage anywhere you want – host and attend webinars on the go.
VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức và tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
the | khi |
you | bạn |
want | muốn |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN A place for Cloudflare users to engage with each other and with Cloudflare staff.
VI Một nơi để người dùng Cloudflare tương tác với nhau và với nhân viên Cloudflare.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
place | nơi |
users | người dùng |
staff | nhân viên |
and | với |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
others | khác |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Engage customers with Zoom Contact Center
VI Tương tác với khách hàng thông qua Zoom Contact Center
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
with | với |
customers | khách hàng |
EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.
VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
and | với |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths
VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
live | trực tiếp |
and | các |
lets | cho phép |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration
VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
customers | khách hàng |
on | trên |
looking | tìm kiếm |
shopping | mua sắm |
with | với |
people | người |
you | bạn |
are | đang |
EN Engage your leads with unlimited email marketing
VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
unlimited | không giới hạn |
with | với |
your | không |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Use website visitor tracking to engage with those who haven’t finished their online purchases in your store
VI Dùng tính năng theo dõi khách truy cập trang web để tương tác với những người chưa hoàn thành mua hàng trực tuyến tại cửa hàng của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
store | cửa hàng |
tracking | theo dõi |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
their | bạn |
with | với |
EN One email marketing platform to engage and convert across channels
VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
channels | kênh |
convert | chuyển đổi |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN Resources to help you successfully engage customers
VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
resources | nguồn |
you | bạn |
to | với |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.
VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
them | các |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN Engage, convert, and sell across channels with one intuitive platform
VI Tương tác, chuyển đổi và bán trên nhiều kênh với một nền tảng trực quan
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
channels | kênh |
platform | nền tảng |
convert | chuyển đổi |
across | trên |
and | với |
one | nhiều |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
workflows | quy trình |
customers | khách hàng |
their | là |
with | với |
EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.
VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.
EN Engage customers with promo codes synchronized with the ecommerce platform you use.
VI Thu hút khách hàng bằng các mã khuyến mại được đồng bộ với nền tảng thương mại điện tử mà bạn sử dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
you | bạn |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Engage your audience and grow your business with professional email marketing campaigns. No HTML skills required.
VI Thu hút đối tượng khán giả và phát triển doanh nghiệp bằng các chiến dịch tiếp thị qua email chuyên nghiệp. Không cần kỹ năng về HTML.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
professional | chuyên nghiệp |
campaigns | chiến dịch |
html | html |
skills | kỹ năng |
required | cần |
and | thị |
with | bằng |
your | không |
EN Use a perfect timing tool to send emails at the time your audience is most likely to engage with them
VI Dùng công cụ thời gian hoàn hảo để gửi email vào thời điểm đối tượng khán giả của bạn có khả năng tương tác với thư nhất
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
emails | |
send | gửi |
time | thời gian |
your | của bạn |
with | với |
EN With an email list, you can send targeted, personalized messages that reach your audience where they are most likely to engage with your brand
VI Với danh bạ email, bạn có thể gửi thông điệp có định hướng và cá nhân hóa để khiến khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn nhiều nhất có thể
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
an | thể |
send | gửi |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN Build personalized automation workflows to engage and guide your customers every step of the way to conversion.
VI Tạo các luồng công việc được cá nhân hóa để tương tác và hướng dẫn khách hàng tốt hơn trên chặng đường chuyển đổi của họ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
build | tạo |
guide | hướng dẫn |
conversion | chuyển đổi |
customers | khách hàng |
EN A native web push notification tool to engage and convert
VI Công cụ thông báo đẩy trên web gốc để thu hút và tạo lượt chuyển đổi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
web | web |
notification | thông báo |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Expand your reach across channels and engage customers when they browse the web.
VI Mở rộng khả năng tiếp cận giữa các kênh và tính tương tác của khách hàng khi truy cập website của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
channels | kênh |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
they | các |
EN Create an unlimited number of web push notifications and launch them when users are most likely to engage.
VI Tạo số lượng thông báo đẩy trên web không giới hạn và khởi chạy chúng khi người dùng có khả năng tương tác nhất.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
unlimited | không giới hạn |
web | web |
notifications | thông báo |
launch | chạy |
users | người dùng |
when | khi |
number | số lượng |
number of | lượng |
to | trên |
of | chúng |
EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.
VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện có của bạn bằng nội dung liên quan và thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
business | doanh nghiệp |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Engage unique visitors to build your list, find similar audiences, or run campaigns to reach your contacts and Facebook fans
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде