EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.
VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
often | thường |
family | gia đình |
but | nhưng |
difficult | khó khăn |
areas | khu vực |
in | trong |
people | người |
is | được |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services
VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
view | xem |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
center | trung tâm |
team | nhóm |
allows | cho phép |
and | và |
home | nhà |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help
VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
guide | hướng dẫn |
if | nếu |
our | chúng tôi |
is | được |
can | cần |
EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative
VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi
EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends
VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
most | hầu hết |
temporary | tạm thời |
travel | du lịch |
canada | canada |
family | gia đình |
and | thị |
to | đến |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Staff members move at an unhurried pace, often taking time talk with the patient, visit with the family, and answer questions.
VI Nhân viên không di chuyển một cách hối hả, thường dành thời gian trò chuyện với bệnh nhân, ghé thăm cùng gia đình và trả lời các câu hỏi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
move | di chuyển |
often | thường |
time | thời gian |
family | gia đình |
answer | trả lời |
and | các |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế và khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.
VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
diseases | bệnh |
we | chúng tôi |
home | nhà |
you | bạn |
the | khi |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN For more information about Economic Impact Payments, visit IRS.gov/eip. Check the payment status at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, hãy truy cập
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision
VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
family | gia đình |
owned | sở hữu |
company | công ty |
long | dài |
vision | tầm nhìn |
EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices
VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
practices | thực hành |
for | khi |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN About personal information of family
VI Về thông tin cá nhân của gia đình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
family | gia đình |
of | của |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
canada | canada |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
the | của |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year
VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
water | nước |
year | năm |
each | mỗi |
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN With just a few editing steps, you can own a beautiful picture to share it with friends and family
VI Chỉ cần vài bước chỉnh sửa, bạn có thể sở hữu một bức ảnh tuyệt đẹp để chia nó với bạn bè và gia đình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
steps | bước |
can | cần |
family | gia đình |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде