EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
VI Tất nhiên, bạn có thể thả tim, bình luận hoặc nhắn tin cho họ ngay tại đây.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
of | cho |
here | đây |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN Passionate supporter the Accra Hearts of Oak, one of Ghana's oldest football clubs
VI Người ủng hộ nhiệt thành cho Accra Hearts of Oak, một trong những câu lạc bộ bóng đá lâu đời nhất của Ghana
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | của |
EN Touching millions of Indonesian hearts
VI Chạm đến hàng triệu trái tim người dân Indonesia
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | đến |
EN Learn how to recover your sales and win customers hearts using well-crafted abandoned cart emails.
VI Học cách khôi phục doanh số và chiếm được sự hài lòng của khách hàng từ các email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ quên.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
learn | học |
emails | |
customers | khách hàng |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Get in touch with Unlimint sales representative.
VI Liên hệ với đại diện bán hàng của Unlimint.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
with | với |
sales | bán hàng |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
with | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
EN Have a look at our current open positions below and get in touch with us. We would love to work with you!
VI Hãy xem các vị trí đang tuyển dụng bên dưới và liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi hi vọng được hợp tác cùng bạn!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
below | bên dưới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN When you touch down in a new country we‘ll be right by your side; offering personal support, onboarding and local mentoring
VI Khi bạn bước chân đến một quốc gia mới, chúng tôi sẽ ở cạnh bạn; hỗ trợ cá nhân, đào tạo nhập môn và cố vấn tại địa phương cho bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
country | quốc gia |
well | cho |
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,
VI liên lạc và lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
and | bằng |
french | pháp |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN The most powerful multi-touch tracking in the industry
VI Bộ theo dõi đa điểm chạm (multi-touch) mạnh nhất ngành
EN The most complete multi-touch reporting in the market
VI Báo cáo đa điểm chạm (multi-touch) toàn diện nhất trên thị trường
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
reporting | báo cáo |
market | thị trường |
the | trường |
in | trên |
EN If you’d like to find out more about smart infrastructure from Siemens and how it can help you, do get in touch.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cơ sở hạ tầng thông minh của Siemens và các lợi ích liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
find | tìm |
if | nếu |
more | thêm |
you | bạn |
EN Get in-touch with us for more information.
VI Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thông tin về Siemens.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
us | tôi |
with | với |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | hai |
EN Logitech Tap IP Meeting Room Touch Controller
VI Bộ điều khiển Cảm ứng cho phòng họp Logitech Tap IP
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
EN Make video meetings simple to join with a network-connected touch controller.
VI Giúp cho việc tham gia cuộc họp video trở nên đơn giản với bộ điều khiển cảm ứng có kết nối mạng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
video | video |
join | tham gia |
make | cho |
EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
join | tham gia |
easy | dễ dàng |
across | trên |
rooms | phòng |
all | tất cả các |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде