EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
Ағылшын тіліндегі "supplier" келесі Вьетнам сөздерге/фразаларға аударылуы мүмкін:
supplier | nhà cung cấp |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
k | k |
EN Foreign Supplier Verification Program
VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Do you use technology from any supplier/vendor?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN This custom platform will also enable all customers in the US to manage their supplier verification requirements
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
also | cũng |
all | của |
this | này |
EN In one action all customers are able to retrieve supplier compliance data.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
all | của |
customers | khách |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Foreign Supplier Verification Program
VI Chương trình xác minh nhà cung cấp nước ngoài
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Online platform - Foreign Supplier verification program (FSVP) Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý chương trình xác minh Nhà cung cấp nước ngoài (FSVP - Foreign Supplier verification program)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
EN Ongoing monitoring will enable the supplier/exporter to be ready to be verified by the US importer.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
monitoring | giám sát |
enable | cho phép |
supplier | nhà cung cấp |
ready | sẵn sàng |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN The Bosch Group is a leading global supplier of technology and services
VI Tập đoàn Bosch là nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ hàng đầu trên thế giới
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
global | thế giới |
supplier | nhà cung cấp |
group | đoàn |
a | đầu |
the | dịch |
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN As the largest independent supplier for motor vehicles worldwide, we help to make driving safer, cleaner, and more fuel-efficient
VI Là nhà cung cấp độc lập lớn nhất các xe có động cơ trên toàn thế giới, chúng tôi giúp lái xe an toàn hơn, sạch hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
worldwide | thế giới |
help | giúp |
safer | an toàn |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | các |
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN Recruitment of cooperation supplier | EDION household appliances and living
VI Tuyển dụng nhà cung cấp hợp tác | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
k | k |
EN CIRCLE K IS LOOKING FOR FOOD SERVICE SUPPLIER With more than 400 stores covered in Ho Chi Minh city, Binh Duong, Can Tho, Vung Tau, Ha Noi, Ha?
VI CIRCLE K TÌM ĐỐI TÁC CUNG CẤP THỰC PHẨM Circle K hiện đang là chuỗi cửa hàng tiện lợi với hơn 400 cửa hàng hiện đang có mặt tại?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
k | k |
stores | cửa hàng |
is | đang |
with | với |
more | hơn |
EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here
VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
here | đây |
with | với |
EN Order seamlessly from product/supplier search to order management, payment, and fulfillment.
VI Đặt hàng trơn tru từ bước tìm kiếm sản phẩm/nhà cung cấp đến quản lý, thanh toán và thực hiện đơn hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
supplier | nhà cung cấp |
search | tìm kiếm |
payment | thanh toán |
to | đến |
{Totalresult} аударманың 29 көрсетілуде