EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
for | với |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
not | không |
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
further | hơn |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN The money you lend goes directly into clean energy projects
VI Số tiền bạn cho vay được chuyển thẳng vào các dự án năng lượng sạch
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
money | tiền |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
the | cho |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
the | giải |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
for | với |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN “NX goes MT EXPERT” – the first Train-The-Trainer course at Digital Technology Education Center in Dong Nai.
VI Nhằm giới thiệu các công nghệ số hóa của Siemens trong lĩnh vực công nghiệp, Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam đã tổ chức thành công hai buổi hội thảo trực tuyến đầu tiên vào tháng 04 năm 2020.
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
not | không |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | nhiều |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN Email marketing platform that goes beyond
VI Nền tảng email marketing vượt trội
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
EN Each line of code gets inspected before it goes live
VI Mỗi dòng mã lập trình đều được kiểm tra trước khi đưa lên trực tuyến
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
before | trước |
it | khi |
of | lên |
each | mỗi |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | nhiều |
EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.
VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
against | chống lại |
uses | sử dụng |
world | thế giới |
change | thay đổi |
this | này |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде