EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN It’s no surprise that today, Ho Chi Minh City increasingly draws the discerning and sophisticated.
VI Ngày nay, Thành Phố Hồ Chí Minh càng khẳng định vị thế dẫn đầu cả nước với sức tăng trưởng mạnh mẽ và ấn tượng trong nhiều lĩnh vực.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
minh | minh |
and | với |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Mùa trăng đoàn viên năm nay, khách sạn [...]
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
to | năm |
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN We defend your users against the most sophisticated in-app bot threats so your app can thrive.
VI Với Adjust, không chỉ dữ liệu, mà người dùng của bạn cũng được bảo vệ khỏi gian lận.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
app | dùng |
so | cũng |
your | của bạn |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | của |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Your team gets a modern card perfect for secure, contactless payments
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
perfect | hoàn hảo |
secure | an toàn |
payments | thanh toán |
your | bạn |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Modern Relational Database Service – Amazon Aurora FAQs – Amazon Web Services
VI Dịch vụ cơ sở dữ liệu quan hệ hiện đại – Câu hỏi thường gặp về Amazon Aurora – Amazon Web Services
EN Build and Deploy Modern Web Projects
VI Xây dựng và triển khai các dự án web hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
build | xây dựng |
and | các |
deploy | triển khai |
modern | hiện đại |
web | web |
projects | dự án |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN TGA apprentices are trained by a team of highly-skilled professionals in a modern learning environment
VI Học viên học nghề của TGA được đào tạo bởi đội ngũ chuyên viên tay nghề cao trong môi trường học tập hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
tga | tga |
of | của |
in | trong |
modern | hiện đại |
environment | môi trường |
learning | học |
EN This year, inspired by the authentic Parisian "savoir-faire", the classical, and the modern at Le Beaulieu, the Metropole is proud to dedicate the...
VI Lấy cảm hứng từ nét sang trọng và cổ điển Pháp giao thoa với phong cách hiện đại tại Le Beaulieu, các nghệ nhân Metropole hân hạnh mang tới cho giới H[...]
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
le | le |
at | tại |
and | các |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | của |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions
VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
for | các |
EN Discover new ways to use Zoom solutions to power your modern workforce.
VI Khám phá phương thức mới trong việc sử dụng các giải pháp Zoom nhằm nâng cao năng suất cho lực lượng lao động hiện đại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
use | sử dụng |
modern | hiện đại |
solutions | giải pháp |
EN Privacy, Security, Legal Policies, and Modern Slavery Act Transparency Statement
VI Quyền riêng tư, Bảo mật, Chính sách pháp lý và Tuyên bố về tính minh bạch của đạo luật chống nô lệ hiện đại
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
policies | chính sách |
modern | hiện đại |
legal | luật |
and | của |
security | bảo mật |
EN Zoom and Poly simplify how organizations can bring video and phone together to enable a modern UCaaS experience that supports a hybrid workforce.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
organizations | tổ chức |
bring | mang lại |
video | video |
modern | hiện đại |
to | làm |
and | các |
EN Logi Dock is elegantly designed for any modern workspace, whether in an open space at home, a private office, or a focus room.
VI Logi Dock được thiết kế đẹp mắt cho mọi không gian làm việc hiện đại, cho dù là không gian mở tại nhà, văn phòng riêng hoặc phòng tập trung.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
modern | hiện đại |
is | là |
at | tại |
space | không gian |
private | riêng |
home | nhà |
or | hoặc |
office | văn phòng |
for | cho |
room | phòng |
whether | không |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде