EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN For example, some app development companies published their App store QR codes in magazines, posters, emails, etc. redirecting the scanner to the download link.
VI Ví dụ: một số công ty phát triển ứng dụng đã xuất bảnMã QR cửa hàng ứng dụng trên tạp chí, áp phích, email, v.v. chuyển hướng máy quét đến liên kết tải xuống.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
companies | công ty |
store | cửa hàng |
emails | |
download | tải xuống |
link | liên kết |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Job Posting – Get Started for Free
VI Đăng tin tuyển dụng - Bắt đầu miễn phí
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
for | đầu |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Job Search Tips Resources & Tutorials | CakeResume
VI Bí quyết tìm việc Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN How will CakeResume help promote my job postings?
VI CakeResume giúp tôi quảng bá các tin tuyển dụng như thế nào?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
my | tôi |
how | như |
EN Companies | CakeResume Job Search
VI Các công ty | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.
VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
quickly | nhanh |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
work | làm |
job | việc làm |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.
VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
with | với |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone
VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | công việc |
anyone | bất kỳ ai |
EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
found | tìm |
job | việc làm |
months | tháng |
after | sau |
in | trong |
their | là |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде