EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
fully | đầy |
be | được |
browser | trình duyệt |
used | sử dụng |
with | với |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity
VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này và cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
offers | cung cấp |
and | và |
these | này |
everyone | người |
EN We don’t make money unless your solar system is functioning as it should.
VI Chúng tôi không kiếm tiền trừ khi hệ thống năng lượng mặt trời của bạn đang hoạt động bình thường.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
money | tiền |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
solar | mặt trời |
EN Fully functioning Web3 browser that can be used to interact with any decentralized application (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
fully | đầy |
be | được |
browser | trình duyệt |
used | sử dụng |
with | với |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Our physicians help seniors maintain healthy functioning
VI Các bác sĩ của chúng tôi giúp người cao niên duy trì hoạt động lành mạnh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
EN Thankfully, with Hostinger’s intuitive drag-and-drop website builder, even if you don’t know a single line of code, you can make a fully-functioning online store in an afternoon.
VI Thật may, với website builder kéo và thả trực quan của Hostinger, bạn có thể hoàn tất cửa hàng chỉ trong một buổi mà không cần biết viết code.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
website | website |
of | của |
can | cần |
store | cửa hàng |
in | trong |
you | bạn |
know | biết |
even | với |
EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly
VI Ngày sớm nhất có dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt và hoạt động đúng cách
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
installed | cài đặt |
date | ngày |
your | bạn |
and | và |
EN All tags have to be functioning on all advertiser accounts linked to your business account
VI Tất cả các thẻ phải hoạt động trên tất cả các tài khoản nhà quảng cáo liên kết với tài khoản doanh nghiệp của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
all | tất cả các |
account | tài khoản |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Protection in High-Risk Settings Q&A
VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
high | cao |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Yield Farm on Pancakeswap to Earn High APYs
VI Canh tác trên Pancakeswap để Kiếm tiền với lãi suất cao.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
to | tiền |
on | trên |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
offers | cung cấp |
while | các |
EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
bills | hóa đơn |
energy | điện |
with | bằng |
when | khi |
you | là |
to | tiền |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)
VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
enter | vào |
and | và |
when | khi |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде