"cultural context" тілін Вьетнам тіліне аударыңыз

Ағылшын -дан Вьетнам -ға "cultural context" фразасының 32 аудармаларының 32 көрсетілуде

Ағылшын тілінің Вьетнам тіліндегі cultural context аудармасы

Ағылшын
Вьетнам

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh

Ағылшын Вьетнам
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

Ағылшын Вьетнам
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)

VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

Ағылшын Вьетнам
use sử dụng
in trong
the không

EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context

VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...

Ағылшын Вьетнам
in trong
the của

EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners

VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương

Ағылшын Вьетнам
main chính
education giáo dục

EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]

VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]

Ағылшын Вьетнам
create phát triển
and thị
to tiền

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

Ағылшын Вьетнам
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations

VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến và bảo vệ dữ liệu

Ағылшын Вьетнам
using sử dụng
aws aws
data dữ liệu
protection quyền
in trong
the khi

EN Using AWS in the Context of Singapore Privacy Considerations

VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh quyền riêng tư ở Singapore

Ағылшын Вьетнам
using sử dụng
aws aws
singapore singapore
in trong
the khi

EN Understanding ACSC’s Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS

VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS

Ағылшын Вьетнам
understanding hiểu
security bảo mật
aws aws
in trong
cloud mây

EN Using AWS in the context of Australian Privacy Considerations

VI Sử dụng AWS trong bối cảnh Những lưu ý về quyền riêng tư ở Úc

Ағылшын Вьетнам
using sử dụng
aws aws
in trong
the những

EN Understanding the ACSC's Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS

VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS

Ағылшын Вьетнам
understanding hiểu
security bảo mật
aws aws
in trong
cloud mây

EN Using AWS in the context of NCSC UK’s Cloud Security Principles

VI Sử dụng AWS trong bối cảnh các nguyên tắc bảo mật đám mây của NCSC tại Vương quốc Anh

Ағылшын Вьетнам
using sử dụng
security bảo mật
principles nguyên tắc
aws aws
in trong
cloud mây

EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time

VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian

Ағылшын Вьетнам
information thông tin
or hoặc
modified sửa đổi
changing thay đổi
time thời gian
date ngày
as như

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

Ағылшын Вьетнам
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing

VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO

Ағылшын Вьетнам
french pháp
in trong
world thế giới
of của

EN With a cultural connection to France,...

VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]

Ағылшын Вьетнам
france pháp

EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s

VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80

Ағылшын Вьетнам
with với

EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities

VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật

Ағылшын Вьетнам
and các

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

Ағылшын Вьетнам
continue tiếp tục
we chúng tôi
of của
and
through qua
such các

EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.

VI Là một trong những điểm đến phát triển nhanh và thịnh vượng nhất Châu Á, nơi đây hội tụ nét duyên dángcủa những di sản kiến trúc ẩn hiệnbên cạnh vẻ đẹp hiện đại và phong cách.

Ағылшын Вьетнам
and thị

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi

Ағылшын Вьетнам
white trắng
the những
with với

EN Parking fee: At the cultural house next door.

VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh

Ағылшын Вьетнам
fee phí
the dịch

EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits. 

VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.

Ағылшын Вьетнам
family gia đình
or hoặc
time thời gian
and
while khi
games chơi

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

Ағылшын Вьетнам
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities

VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật

Ағылшын Вьетнам
and các

EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.

Ағылшын Вьетнам
continue tiếp tục
we chúng tôi
of của
and
through qua
such các

EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear

VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng

Ағылшын Вьетнам
family gia đình
and các

EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear

VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng

Ағылшын Вьетнам
family gia đình
and các

EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear

VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng

Ағылшын Вьетнам
family gia đình
and các

EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear

VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng

Ағылшын Вьетнам
family gia đình
and các

VI Những cách khác nhau để nói "Không có chi" trong tiếng Nhật

{Totalresult} аударманың 32 көрсетілуде