EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
Ағылшын тіліндегі "connect your own" келесі Вьетнам сөздерге/фразаларға аударылуы мүмкін:
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Connect your online store to GetResponse, or create your own
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse, hoặc tạo cửa hàng của riêng bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
create | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
own | riêng |
EN Connect your own domain or choose a free one
VI Kết nối miền riêng của bạn hoặc dùng một trong những miền miễn phí
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
domain | miền |
or | hoặc |
one | của |
your | bạn |
own | riêng |
EN Connect your own domain for brand consistency
VI Kết nối miền của riêng bạn để xây dựng thương hiệu nhất quán
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
domain | miền |
brand | thương hiệu |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns.Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Curate your backend of essential digital tools to kick off your marketing campaigns. Connect your key CRM integrations so you’re ready when the traffic starts flowing.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn. Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
connect | kết nối |
crm | crm |
ready | sẵn sàng |
of | của |
your | bạn |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI How to Connect Your Google Ads to Your Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connect your CRM to organize your contact base
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
your | của bạn |
to | của |
EN Connect with your customers instantly and be there when they need you. Take your customer support to the next level with direct chats in emails, on landing pages, and webistes.
VI Kết nối với khách hàng tức thì và luôn có mặt khi họ cần bạn. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng bằng cách trò chuyện trực tiếp trong email, trên landing page và trang web.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
direct | trực tiếp |
emails | |
pages | trang |
customers | khách hàng |
in | trong |
on | trên |
the | khi |
with | với |
EN Connect with your audience and build trust in your brand.
VI Tạo mối liên kết với khách hàng và xây dựng úy tin cho thương hiệu.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
with | với |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Connect with your audience and build trust in your brand by sharing knowledge and expertise via live and on-demand webinars.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
knowledge | kiến thức |
live | trực tiếp |
your | của bạn |
and | của |
with | với |
by | theo |
EN Learn how to connect your account with Zapier and how to use to to make your work more efficient.
VI Tìm hiểu cách kết nối tài khoản của bạn với Zapier và cách sử dụng để khiến công việc của bạn trở nên hiệu quả hơn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
learn | hiểu |
connect | kết nối |
account | tài khoản |
work | công việc |
use | sử dụng |
your | của bạn |
with | với |
EN Connect your online store to GetResponse with one click, and consolidate your sales and marketing tools.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến với GetResponse với chỉ một thao tác đơn giản.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
and | với |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN Connect your shopping cart and import your products from Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, and PrestaShop.
VI Kết nối giỏ hàng và nhập sản phẩm của bạn từ Etsy, Stripe, Shopify, BigCommerce, Magento, WooCommerce, và PrestaShop.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | của |
EN Connect to Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, and PayU without leaving the app. Sell your products and services right on your GetResponse page.
VI Kết nối với Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, PayU mà không cần thoát khỏi ứng dụng đồng thời bán sản phẩm và dịch vụ của bạn ngay trên trang GetResponse.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
sell | bán |
page | trang |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Connect your favorite tools with GetResponse and start monetizing your marketing campaigns.
VI Kết nối các công cụ yêu thích của bạn với GetResponse và bắt đầu kiếm tiền từ các chiến dịch tiếp thị của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
favorite | yêu |
start | bắt đầu |
campaigns | chiến dịch |
and | thị |
your | của bạn |
with | với |
EN Connect your Facebook Pixel with GetResponse in just one click. Run retargeting ads to bring people back to your page.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
page | trang |
one | của |
people | người |
run | chạy |
your | bạn |
EN Please include “Cisco Connect” in the reference/comment section of your donation transaction.
VI Xin vui lòng đề chữ "Cisco Connect" trong phần ghi chú khi bạn chuyển khoản ủng hộ
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN You can connect to other VPCs by peering your VPCs.
VI Bạn có thể kết nối đến các VPC khác bằng cách kết nối ngang hàng các VPC của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
other | khác |
your | của bạn |
you | bạn |
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
EN Download this app, play games with your friends, connect and interact with friends from everywhere!
VI Hãy tải xuống ứng dụng này, cùng chơi game với bạn bè, kết nối và tương tác với những người bạn từ khắp mọi nơi nhé!
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
download | tải xuống |
connect | kết nối |
this | này |
with | với |
your | bạn |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN You can connect to other VPCs by peering your VPCs.
VI Bạn có thể kết nối đến các VPC khác bằng cách kết nối ngang hàng các VPC của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
other | khác |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Connect with developers and customers everywhere by publishing your serverless applications. Learn more
VI Kết nối với các nhà phát triển và khách hàng ở mọi nơi bằng cách phát hành ứng dụng serverless của riêng bạn. Tìm hiểu thêm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
developers | nhà phát triển |
learn | hiểu |
more | thêm |
customers | khách hàng |
with | với |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN Choose “Connect”. A window opens, and you are connected to your instance.
VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.
EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications
VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
specify | chỉ định |
capacity | công suất |
connect | kết nối |
with | với |
a | hoặc |
you | bạn |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде