EN Personal checks for the date of service. Post-dated checks are not accepted.
EN Personal checks for the date of service. Post-dated checks are not accepted.
VI Kiểm tra cá nhân cho ngày dịch vụ. Séc sau ngày không được chấp nhận.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
personal | cá nhân |
checks | kiểm tra |
date | ngày |
are | được |
accepted | chấp nhận |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN In Vietnam, Ciputra Group has remarked our reputation by two large-scale projects, namely Hanoi Pullman 5 star Hotel and Ciputra Hanoi International City.
VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Ciputra đã ghi dấu với hai dự án quy mô lớn: Khách sạn 5 sao Pullman Hà Nội và Khu đô thị Nam Thăng Long.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
group | tập đoàn |
projects | dự án |
star | sao |
hotel | khách sạn |
two | hai |
and | với |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Manage your public brand reputation
VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Manage your public brand reputation
VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation system is important for determining the value of an author's contribution to the community
VI Hệ thống danh tiếng của chúng tôi rất quan trọng để xác định giá trị đóng góp của tác giả cho cộng đồng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
important | quan trọng |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is distinguished by our deep expertise in hospice and palliative care.
VI Uy tín của chúng tôi được tạo dựng qua tri thức chuyên sâu về lĩnh vực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
deep | sâu |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Our reputation is what we value the most but we also have earnt public recognition for our people and our client impact.
VI Danh tiếng chính là điều chúng tôi coi trọng nhất, tuy nhiên chúng tôi cũng đã được công nhận về đội ngũ nhân viên và những giá trị mà chúng tôi mang lại cho khách hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
but | tuy nhiên |
also | cũng |
we | chúng tôi |
client | khách |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Reach the right people at the right time with timely, targeted emails and build a healthy audience and a solid sender reputation.
VI Tiếp cận đúng người vào đúng thời điểm bằng các email phù hợp và xây dựng tương tác với khách hàng để đạt uy tín người gửi.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
people | người |
emails | |
build | xây dựng |
right | đúng |
and | và |
time | điểm |
the | các |
with | với |
EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Manage your public brand reputation
VI Quản lý danh tiếng thương hiệu công chúng của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.
VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá và gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
name | tên |
years | năm |
have | là |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Audit your website with 60+ on-page and technical SEO checks
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
website | website |
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
and | của |
checks | kiểm tra |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN In addition, the Group constantly checks the credit status of the outsourcing companies.However, if these outsourcing companies go bankrupt, etc
VI Tuy nhiên, nếu các công ty gia công này phá sản, v.v
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
companies | công ty |
the | này |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Exposed credential checks monitor and block use of stolen/exposed credentials for account takeover.
VI Kiểm tra thông tin xác thực được tiết lộ giám sát và chặn việc sử dụng thông tin đăng nhập bị đánh cắp/bị lộ cho tiếp quản tài khoản.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
checks | kiểm tra |
monitor | giám sát |
block | chặn |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:
VI AWS Lambda có thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
perform | thực hiện |
following | sau |
checks | kiểm tra |
deployment | triển khai |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN AWS Lambda can perform the following signature checks at deployment:
VI AWS Lambda có thể thực hiện các hoạt động kiểm tra chữ ký sau đây khi triển khai:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
perform | thực hiện |
following | sau |
checks | kiểm tra |
deployment | triển khai |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.
VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
those | những |
times | thời gian |
and | bằng |
some | người |
countries | quốc gia |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде