თარგმნეთ "ekonomik motorların geniş" ვიეტნამური - ზე

ნაჩვენებია ფრაზის "ekonomik motorların geniş" თარგმანი 50 სულ {langse} ენიდან ვიეტნამური

თურქული-ის თარგმანი ვიეტნამური-დან ekonomik motorların geniş-ზე

თურქული
ვიეტნამური

TR Nano işlemlerin hızı, geniş bir finansal uygulama yelpazesinde geniş bir fayda sağlar

VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính

თურქული ვიეტნამური
işlemlerin giao dịch
finansal tài chính
uygulama các ứng dụng
sağlar cung cấp

TR Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın, Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR İsviçre Frangı istikrarsız ekonomik dönemlerde güvenli bir para birimi olarak kabul edilirken Avustralya Doları küresel ekonomik koşullara daha duyarlı bir para birimidir

VI Franc Thụy Sĩ được coi là một loại tiền tệ an toàn trong thời kỳ kinh tế không ổn định và Đô la Úc là đồng tiền nhạy cảm hơn với các điều kiện kinh tế toàn cầu

TR Ekonomik politikalara, güvenilir para kavramına ve uzaktan çalışmaya yönelik halkın ilgisinde bir artış söz konusuyken bir yandan da ekonomik hareketlerimiz dijital dünyaya taşınıyor

VI Năm 2020 chứng kiến sự quan tâm vượt bậc đến các chính sách kinh tế, khái niệm về tiền âm thanh, cũng như làm việc từ xa, và các hoạt động kinh tế của chúng ta cũng chuyển sang đế chế số hóa

TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik gerçekten büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

თურქული ვიეტნამური
dns dns
büyük lớn
için vào
ve

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

თურქული ვიეტნამური
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

თურქული ვიეტნამური
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır. 

VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối. 

თურქული ვიეტნამური
tedarik cung cấp
tüm tất cả các
uzun dài

TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır

VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm

თურქული ვიეტნამური
parçası phần

TR Merkeziyetsiz ve saldırıya dayanıklı - Zcash, banka ya da devlet gibi merkezi bir birim yerine insanlardan ve makinelerden oluşan geniş bir ağ tarafından idare edilir ve merkeziyetsizdir

VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ

თურქული ვიეტნამური
banka ngân hàng
ya hoặc

TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

თურქული ვიეტნამური
bu này

TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik çok büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip

VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

თურქული ვიეტნამური
dns dns
büyük lớn
için vào
ve

TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

თურქული ვიეტნამური
makine máy
analiz phân tích
bir dịch
bulut mây
yeni mới

TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

თურქული ვიეტნამური
risk rủi ro
optimize tối ưu hóa
hızlı nhanh
bir của
ürün sản phẩm

TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.

TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

თურქული ვიეტნამური
bu này

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

თურქული ვიეტნამური
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

თურქული ვიეტნამური
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR AWS'nin .NET geliştiricileri için en geniş ve en kapsamlı hizmet kümesi hakkında bilgi edinin.

VI Tìm hiểu về tập dịch vụ đa dạng và chuyên sâu nhất của AWS dành cho các nhà phát triển .NET.

თურქული ვიეტნამური
aws aws
için cho
bilgi hiểu

TR Ayrıca kendi uygulamalarınızı yayınlayabilir, ekibinizle veya daha geniş topluluklarla paylaşabilirsiniz.

VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.

თურქული ვიეტნამური
veya hoặc

TR Geliştiriciler için geniş ölçekte üretim web uygulamaları kolaylaştırıldı.

VI Giúp nhà phát triển dễ dàng sản xuất ứng dụng web trên quy mô lớn.

თურქული ვიეტნამური
geliştiriciler nhà phát triển
için trên
üretim sản xuất
web web

TR Lotte, “Damağınızın Sevgilisi” sloganı altında geniş çaplı ürünler üreten tanınmış bir şekerleme üreticisidir

VI Lotte là nhà sản xuất bánh kẹo nổi tiếng sản xuất nhiều loại sản phẩm với khẩu hiệu "Sweetheart of Your Mouth" (tạm dịch: Điều ngọt ngào nơi đầu lưỡi)

თურქული ვიეტნამური
ürünler sản phẩm
bir dịch

TR AWS Marketplace, iyi bilinen satıcılar tarafından sağlanan ve EC2 bulut sunucularınızda çalışacak şekilde tasarlanmış geniş bir ticari ve ücretsiz yazılım seçenek yelpazesine sahiptir.

VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.

თურქული ვიეტნამური
aws aws
yazılım phần mềm

TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

თურქული ვიეტნამური
makine máy
analiz phân tích
bir dịch
bulut mây
yeni mới

TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

თურქული ვიეტნამური
risk rủi ro
optimize tối ưu hóa
hızlı nhanh
bir của
ürün sản phẩm

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır. 

VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối. 

თურქული ვიეტნამური
tedarik cung cấp
tüm tất cả các
uzun dài

TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır

VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm

თურქული ვიეტნამური
parçası phần

TR Tehdit istihbaratını geniş ölçekte kullanarak kötü botları durdurun

VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn

VI Cơ sở lưu trữ cột rộng là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL

თურქული ვიეტნამური
bir một

TR Apache Cassandra iş yüklerinizi ölçeklenebilir, yüksek oranda erişilebilir ve yönetilen bir geniş sütun veritabanı hizmeti üzerinde çalıştırın.

VI Chạy các khối lượng công việc Apache Cassandra của bạn trên một dịch vụ cơ sở dữ liệu cột rộng có thể mở rộng, độ sẵn sàng cao và được quản lý.

თურქული ვიეტნამური
apache apache
yüksek cao
üzerinde trên
çalıştırın chạy

TR Geniş ölçekli bir medya ve bilgi şirketi olan Hearst Corporation, 200’den fazla web mülkündeki içeriği görüntüleyen müşterilere sahiptir

VI Hearst Corporation là một công ty truyền thông và thông tin đa dạng lớn, có các khách hàng xem nội dung trên hơn 200 thuộc tính web

თურქული ვიეტნამური
bir một
medya truyền thông
bilgi thông tin
web web
içeriği nội dung

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

თურქული ვიეტნამური
kapsamlı toàn diện

TR Gözetim ve numune alma konusundaki uzmanlığımız, geniş yelpazedeki disiplinler genelinde müşterilerimize dünya çapında destek sunmamızı sağlar

VI Chuyên môn sâu rộng của chúng tôi về kiểm định, lấy mẫu và giám sát cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ trên toàn thế giới đến các khách hàng của mình dựa trên nhiều quy tắc

თურქული ვიეტნამური
dünya thế giới

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

თურქული ვიეტნამური
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

თურქული ვიეტნამური
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR Ancak CAPTCHA'nın sorunu, gerçek olduklarını kanıtlamaya üşenen kullanıcıları da eleyen geniş bir ağ oluşturmasıdır

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

თურქული ვიეტნამური
ancak nhưng
gerçek thực
kullanıcıları người dùng

TR Yumurtanın geniş ucundaki kabuğunda çok küçük bir çentik açmak için küçük bir iğne veya raptiyeyi dikkatlice kullanabilirsin

VI Bạn có thể cẩn thận dùng đinh ghim hoặc đinh đầu bẹt chọc một vết lõm rất nhỏ qua đầu to của vỏ trứng

თურქული ვიეტნამური
için qua
veya hoặc
küçük nhỏ

ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან