ES ¿Puedo mezclar y combinar vacunas contra la COVID-19 de diferentes fabricantes?
ES ¿Puedo mezclar y combinar vacunas contra la COVID-19 de diferentes fabricantes?
VI Tôi có thể kết hợp nhiều loại vắc-xin COVID-19 từ các nhà sản xuất khác nhau không?
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
diferentes | khác nhau |
y | tôi |
de | các |
ES No, no se puede mezclar y combinar diferentes vacunas
VI Không, quý vị không thể kết hợp các loại vắc-xin khác nhau
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
diferentes | khác nhau |
y | các |
no | không |
ES Después, les enviamos un cuestionario para combinar sus respuestas con los datos registrados.
VI Sau đó, chúng tôi gửi một bảng câu hỏi để kết hợp câu trả lời của họ với dữ liệu được ghi lại của chúng tôi.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
datos | dữ liệu |
después | sau |
con | với |
respuestas | trả lời |
los | của |
ES Frank es una parte muy importante de nuestro equipo - él puede combinar la emoción auténtica del usuario con la explicación científica utilizando herramientas de neuromarketing
VI Frank là một phần rất quan trọng trong nhóm của chúng tôi - ông có thể kết hợp cảm xúc chân thật của người dùng với một lời giải thích khoa học bằng cách sử dụng các công cụ tiếp thị thần kinh
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
parte | phần |
muy | rất |
importante | quan trọng |
equipo | nhóm |
usuario | người dùng |
la | các |
utilizando | sử dụng |
con | với |
del | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Tiene la flexibilidad de combinar y asociar estos dos tipos de réplicas en función de las necesidades de la aplicación:
VI Bạn sẽ có được sự linh hoạt để phối trộn và kết hợp hai loại bản sao này theo nhu cầu ứng dụng của bạn:
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
flexibilidad | linh hoạt |
tipos | loại |
necesidades | nhu cầu |
dos | hai |
tiene | bạn |
y | của |
estos | này |
ES ¿Puedo mezclar y combinar vacunas contra la COVID-19 de diferentes fabricantes?
VI Tôi có thể tiêm kết hợp nhiều loại vắc-xin COVID-19 từ các nhà sản xuất khác nhau không?
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
diferentes | khác nhau |
y | tôi |
de | các |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES IMPORTANCIA DE COMBINAR LOS PLAZOS
VI Chú ý đến dữ liệu lạm phát Anh trong ngày giao dịch này
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
los | anh |
ES Al combinar estos tres indicadores, el analista técnico puede determinar y medir la fuerza de una tendencia, así como su dirección
VI Bằng cách kết hợp cả ba chỉ báo, nhà phân tích kỹ thuật có cách xác định và đo sức mạnh cũng như hướng của của xu hướng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
determinar | xác định |
tres | ba |
de | của |
ES Al combinar estos tres indicadores, el analista técnico puede determinar y medir la fuerza de una tendencia, así como su dirección
VI Bằng cách kết hợp cả ba chỉ báo, nhà phân tích kỹ thuật có cách xác định và đo sức mạnh cũng như hướng của của xu hướng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
determinar | xác định |
tres | ba |
de | của |
ES Al combinar estos tres indicadores, el analista técnico puede determinar y medir la fuerza de una tendencia, así como su dirección
VI Bằng cách kết hợp cả ba chỉ báo, nhà phân tích kỹ thuật có cách xác định và đo sức mạnh cũng như hướng của của xu hướng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
determinar | xác định |
tres | ba |
de | của |
ES Al combinar estos tres indicadores, el analista técnico puede determinar y medir la fuerza de una tendencia, así como su dirección
VI Bằng cách kết hợp cả ba chỉ báo, nhà phân tích kỹ thuật có cách xác định và đo sức mạnh cũng như hướng của của xu hướng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
técnico | kỹ thuật |
determinar | xác định |
tres | ba |
de | của |
ES Algunas bibliotecas permiten usar únicamente números, mientras que otras permiten combinar letras y números.
VI Một số thư viện chỉ cho phép sử dụng chữ số trong khi các thư viện khác có thể cho phép kết hợp chữ cái và chữ số.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
bibliotecas | thư viện |
permiten | cho phép |
otras | khác |
usar | sử dụng |
mientras | khi |
ES Combinar y Reorganizar PDF visualmente
VI Kết Hợp & Sắp Xếp Lại Tệp PDF Một Cách Hình Tượng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
ES VerticalResponse ofrece funciones de automatización más avanzadas pero en una plataforma fácil de usar. Ayuda a crear formularios y combinar campañas de correo electrónico de una manera muy completa.
VI VerticalResponse cung cấp các tính năng tự động hóa tiên tiến hơn nhưng trong một nền tảng dễ sử dụng. Nó giúp tạo các biểu mẫu và khớp các chiến dịch email một cách rất toàn diện.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
ofrece | cung cấp |
funciones | tính năng |
más | hơn |
pero | nhưng |
en | trong |
una | các |
plataforma | nền tảng |
usar | sử dụng |
ayuda | giúp |
crear | tạo |
campañas | chiến dịch |
muy | rất |
manera | cách |
correo |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES Damos soporte a tantos formatos que pueden existir muchas causas de error en una conversión. Por ejemplo:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
conversión | chuyển đổi |
por | không |
tantos | nhiều |
que | khi |
de | chúng |
ES Desventajas: El proveedor no tiene tantos servidores y las velocidades fluctúan. ¡Pero no contrarresta sus beneficios!
VI Nhược điểm: Nhà cung cấp không thực sự có quá nhiều máy chủ, và tốc độ thì có xu hướng thất thường. Mặc dù vậy, đây vẫn chưa là điểm đáng để không dùng thử VPN này.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
proveedor | nhà cung cấp |
no | không |
tantos | nhiều |
y | y |
pero | vẫn |
ES También se puede observar el problema con tantos automóviles y la contaminación del ambiente
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
tantos | nhiều |
del | ra |
el | nhận |
ES Existen tantos en nuestro mundo y son vampiros de energía
VI Có rất nhiều thiết bị như vậy trong thế giới chúng ta, chúng là những con ma cà rồng hút năng lượng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
mundo | thế giới |
energía | năng lượng |
y | như |
a | giới |
tantos | nhiều |
ES Con tantos productos y servicios disponibles y otros que siguen saliendo al mercado, todos tienen la oportunidad de ahorrar energía
VI Với rất nhiều sản phẩm và dịch vụ sẵn có và sắp được đưa ra thị trường, ai cũng có cơ hội tiết kiệm năng lượng
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
productos | sản phẩm |
mercado | thị trường |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
con | với |
otros | nhiều |
ES Los precios son súper bajos si quieres un sitio web sencillo. Honestamente no tiene tantos widgets pero por otra parte no tienes que pagar más!
VI Mặc dù không có nhiều tính năng thiết yếu nhưng vẫn có thể làm ecommerce được.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
pero | nhưng |
son | là |
no | không |
ES Legal Services Alabama tiene recursos limitados de personal y tratamos de tomar tantos casos civiles como podamos
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
tiene | chúng tôi |
recursos | tài nguyên |
personal | nhân viên |
tantos | nhiều |
casos | trường hợp |
de | dịch |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES ProWritingAid incluye tantos complementos que resulta bastante complicado explicarlos en detalle. Más allá de las sugerencias tradicionales, se presenta como un diccionario completo de recomendaciones.
VI ProWritingAid đi kèm với rất nhiều tính năng ấn tượng tuyệt vời. Ngoài các tính năng gợi ý truyền thống, công cụ còn được trang bị đầy đủ như một từ điển đề xuất hoàn chỉnh.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
de | trang |
tradicionales | truyền thống |
diccionario | từ điển |
completo | hoàn chỉnh |
más | nhiều |
las | các |
ES Por desgracia, dado que hay tantos de ellos, también es difícil de responder
VI Thật không may, vì trên thị trường có rất nhiều công cụ miễn phí, nên việc trả lời câu hỏi này khá rắc rối
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
responder | trả lời |
tantos | nhiều |
de | này |
ES Desventajas: El proveedor no tiene tantos servidores y las velocidades fluctúan. ¡Pero no contrarresta sus beneficios!
VI Nhược điểm: Nhà cung cấp không thực sự có quá nhiều máy chủ, và tốc độ thì có xu hướng thất thường. Mặc dù vậy, đây vẫn chưa là điểm đáng để không dùng thử VPN này.
ესპანური | ვიეტნამური |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
proveedor | nhà cung cấp |
no | không |
tantos | nhiều |
y | y |
pero | vẫn |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან