EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
VI Sự an toàn không chỉ là của bạn mà còn ảnh hưởng tới cả đội, cả nhóm người sống sót
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
safety | an toàn |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Learn how companies like yours are leveraging our platform.
VI Tìm hiểu cách các công ty như của bạn đang tận dụng nền tảng của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
platform | nền tảng |
companies | công ty |
our | chúng tôi |
like | như |
EN Compare your competitors’ audience with yours
VI So sánh đối tượng của đối thủ cạnh tranh cùng đối tượng của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
with | của |
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN Here you can uncover the domains competing with yours for traffic
VI Tại đây, bạn có thể khám phá các domain cạnh tranh với các domain của bạn về lưu lượng truy cập
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
with | với |
the | của |
you | bạn |
here | đây |
EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses
VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
EN Online Store Builder | Create Yours and Start Selling Today
VI Kinh Doanh Online | Tạo Website Bán Hàng Trên Mạng Nhanh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
EN Get inspired with success stories from customers and businesses just like yours.
VI Lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của những khách hàng và doanh nghiệp giống như bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
get | lấy |
businesses | doanh nghiệp |
customers | khách hàng |
and | như |
EN You just need the right tools to find yours
VI Bạn chỉ cần tìm những công cụ phù hợp để tìm được đối tượng khán giả của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
find | tìm |
ნაჩვენებია 10 სულ 10 თარგმანიდან