თარგმნეთ "swapping out saddles" ვიეტნამური - ზე

ნაჩვენებია ფრაზის "swapping out saddles" თარგმანი 50 სულ {langse} ენიდან ვიეტნამური

swapping out saddles-ის თარგმანები

"swapping out saddles" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:

out bạn bằng cách cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của của bạn dịch hoặc hơn họ liệu một một số như nhận những năm phải qua ra riêng sau sử dụng thì thời gian trang trang web trong trên trước tôi tùy chỉnh tạo tốt tốt nhất từ tự vào về với đang điều đây đã đó được đến để đổi

ინგლისური-ის თარგმანი ვიეტნამური-დან swapping out saddles-ზე

ინგლისური
ვიეტნამური

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

ინგლისური ვიეტნამური
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN Find out out how we can help you today.

VI Tìm hiểu cách chúng tôi thể giúp bạn ngay hôm nay.

ინგლისური ვიეტნამური
help giúp
today hôm nay
find tìm
we chúng tôi
can hiểu
you bạn

EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

ინგლისური ვიეტნამური
get được

EN An opt-out notice that purports to opt out multiple parties will be invalid as to all such parties

VI Thông báo không tham gia để cho phép nhiều bên không tham gia sẽ không hợp lệ đối với tất cả các bên như vậy

ინგლისური ვიეტნამური
all tất cả các
multiple nhiều
as như

EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out

VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng

ინგლისური ვიეტნამური
information thông tin
use sử dụng
your của bạn
choice lựa chọn
browser trình duyệt
you bạn
on trên
the này

EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.

VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn thể in hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn thể điền vào khi đến nơi.

ინგლისური ვიეტნამური
complete hoàn thành
or hoặc
this này
and
our chúng tôi
when khi
office văn phòng
be được

EN Just starting out in online marketing? Check out how this set of tools will help you grow your audience and make money online.

VI Bạn mới tham gia ngành tiếp thị trực tuyến? Hãy xem qua cách bộ công cụ này sẽ giúp bạn phát triển đối tượng khán giả của mình kiếm tiền trực tuyến.

ინგლისური ვიეტნამური
online trực tuyến
help giúp
grow phát triển
money tiền
of của
your bạn

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

ინგლისური ვიეტნამური
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN Control the flow of data in and out of your organization.

VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào ra khỏi tổ chức của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
control kiểm soát
data dữ liệu
organization tổ chức
out ra
and
your của bạn
in vào
the của

EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.

VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập đăng xuất.

ინგლისური ვიეტნამური
allows cho phép
in trong
not không
request yêu cầu
applications các ứng dụng
made thực hiện
your bạn
and của

EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.

VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
date nhật
update cập nhật
your của bạn
browser trình duyệt
site trang web
is được

EN Please fill out and submit the contact form below to request a Custom Plan. Our specialists will contact you to clarify all the details.

VI Vui lòng điền nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.

ინგლისური ვიეტნამური
form mẫu
request yêu cầu
custom tùy chỉnh
plan gói
details chi tiết
below dưới
you bạn
our chúng tôi

EN Check out ready workflows tailored to your needs.

VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
ready sẵn sàng
workflows quy trình
needs nhu cầu
your của bạn

EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.

VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.

ინგლისური ვიეტნამური
seo seo
experts các chuyên gia
try thử
and thị

EN Fill out the form or email us at mail@semrush.com.

VI Điền vào biểu mẫu hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ mail@semrush.com.

ინგლისური ვიეტნამური
form mẫu
or hoặc
email email
at vào

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

ინგლისური ვიეტნამური
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

ინგლისური ვიეტნამური
if nếu
our chúng tôi
your của bạn
for cho
be được
all của
after khi
you bạn

EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.

VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng tiền bạc trong những tháng nóng hơn.

ინგლისური ვიეტნამური
these những
save tiết kiệm
energy năng lượng
months tháng
money tiền

EN Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush manual - Semrush API Help | Semrush

VI Pull Raw Data About Any Website's Traffic out of Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush API Help | Semrush Tiếng Việt

ინგლისური ვიეტნამური
any sử dụng
manual hướng dẫn
api api

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc nhà

ინგლისური ვიეტნამური
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh

VI Cho bạn đang Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

ინგლისური ვიეტნამური
singapore singapore
your bạn
with với

VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác

ინგლისური ვიეტნამური
search tìm kiếm
more khác

VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác

ინგლისური ვიეტნამური
search tìm kiếm
more khác

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

ინგლისური ვიეტნამური
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers

VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang khu vực thẩm quyền chưa biết, tổng số thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo

ინგლისური ვიეტნამური
total lượng
reporting báo cáo
data dữ liệu
date ngày
not với
tests xét nghiệm
and các

EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record

VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị

ინგლისური ვიეტნამური
if nếu
card thẻ
your của

EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

ინგლისური ვიეტნამური
btcb btcb
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
out các

EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.

VI Hãy thử kiểm tra xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
litecoin litecoin
on trên
and của
your bạn

EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.

VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
check kiểm tra
real-time thời gian thực
market thị trường
more thêm
information thông tin
bnb bnb
on trên
and của
your bạn

EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

ინგლისური ვიეტნამური
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
receive nhận
out các

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

ინგლისური ვიეტნამური
assets tài sản
tokens mã thông báo
paid thanh toán
in trong
out các

EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs

VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn giảm thiểu chi phí thêm

ინგლისური ვიეტნამური
control kiểm soát
costs phí
user dùng

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

ინგლისური ვიეტნამური
smart thông minh
still vẫn
entirely hoàn toàn
new mới
system hệ thống
out với

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

ინგლისური ვიეტნამური
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.

VI Chobạn chủ nhà hay người thuê nhà, các chương trình thể giúp bạn tiết kiệm tiền khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

ინგლისური ვიეტნამური
energy năng lượng
want bạn
to tiền
the cho
more hơn

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ngoài khi bạn trong nhà.

ინგლისური ვიეტნამური
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

ინგლისური ვიეტნამური
this này
can biết

EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.

VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
utility tiện ích
provider nhà cung cấp
directly trực tiếp
or hoặc
learn hiểu
payment thanh toán
energy điện
use sử dụng
your của bạn
below bên dưới
options lựa chọn

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

ინგლისური ვიეტნამური
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ

ინგლისური ვიეტნამური
brands thương hiệu
youtube youtube
use sử dụng
vidiq vidiq
find tìm
find out hiểu
on trên
biggest lớn nhất
why tại sao
the các

EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.

VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.

ინგლისური ვიეტნამური
throughout trong
chain chuỗi
monitoring giám sát
of của
clients khách
through qua
implementation triển khai

EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.

VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp tính toàn vẹn.

ინგლისური ვიეტნამური
we chúng tôi
these này
and các

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

ინგლისური ვიეტნამური
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Get out of the present life full of stress and fatigue

VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng mệt mỏi

ინგლისური ვიეტნამური
present hiện tại
life sống

EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.

VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị thông tin khác. Bạn thể chọn không nhận một số thông báo này.

ინგლისური ვიეტნამური
other khác
information thông tin
receiving nhận
use sử dụng
we chúng tôi
send gửi
your bạn
these này
and các

EN We must call out harmful language and remove it from our own speech.

VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu tránh dùng trong khi phát ngôn.

ინგლისური ვიეტნამური
must phải
out trong
it khi
and với

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

ინგლისური ვიეტნამური
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading

VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị

ინგლისური ვიეტნამური
those những
or hoặc
in trong
population người
each mỗi
out với

EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.

VI Chúng tôi đã phát triển đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.

ინგლისური ვიეტნამური
system hệ thống
we chúng tôi

EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below

VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây

ინგლისური ვიეტნამური
not không
below dưới
persons người

ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან