EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
"significantly" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
significantly | một và đáng kể |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees
VI Điều này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
enhance | nâng cao |
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
users | người dùng |
user | dùng |
paying | thanh toán |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN *These numbers can differ significantly.
VI Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
these | này |
EN *This is just an example based on our statistics. These numbers can differ significantly.
VI *Đây chỉ là một ví dụ dựa vào thống kê của chúng tôi. Những con số này có thể có sự khác biệt đáng kể.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
our | chúng tôi |
these | này |
EN AWS offers significantly more security, compliance, and governance services, and key features than the next largest cloud provider
VI AWS cung cấp các dịch vụ bảo mật, tuân thủ và quản lý cũng như những tính năng chính nhiều hơn đáng kể so với nhà cung cấp đám mây lớn thứ hai
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
security | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
key | chính |
aws | aws |
offers | cung cấp |
features | tính năng |
cloud | mây |
and | như |
largest | lớn |
more | nhiều |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations
VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
cluster | cụm |
network | mạng |
customer | khách hàng |
that | này |
also | cũng |
provide | cho |
EN Also, the draft version of the European Union Agency for Cybersecurity (ENISA)’s European Union Cybersecurity Certification Scheme for Cloud Services (EUCS) draws significantly from C5’s security standard.
VI Ngoài ra, phiên bản nháp về Sơ đồ chứng nhận an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (EUCS) thuộc Cơ quan an ninh mạng của Liên minh Châu Âu (ENISA) rút ra chủ yếu từ tiêu chuẩn bảo mật của C5.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
agency | cơ quan |
certification | chứng nhận |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.
VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu tư để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
allow | cho phép |
into | cho |
growth | phát triển |
reducing | giảm |
your | bạn |
EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.
VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
page | trang |
ranking | xếp hạng |
on | trên |
user | dùng |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Crude oil is one of the most demanded commodities and prices have significantly increased in recent times
VI Dầu thô là một trong những hàng hóa được yêu cầu nhiều nhất và giá đã tăng đáng kể trong thời gian gần đây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increased | tăng |
in | trong |
times | thời gian |
most | nhiều |
EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast
VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purchasing | mua |
costs | phí |
home | nhà |
here | đây |
or | hoặc |
on | trên |
in | với |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN And, of course, they significantly boost your website traffic and, ultimately, conversions.
VI Và, tất nhiên, chúng có thể thúc đẩy đáng kể lưu lượng truy cập trang web và cuối cùng là lượt chuyển đổi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | chúng |
ნაჩვენებია 29 სულ 29 თარგმანიდან