თარგმნეთ "necessary to participate" ვიეტნამური - ზე

ნაჩვენებია ფრაზის "necessary to participate" თარგმანი 50 სულ {langse} ენიდან ვიეტნამური

necessary to participate-ის თარგმანები

"necessary to participate" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:

necessary bạn cho chúng tôi các cần cần thiết của của chúng tôi một sử dụng được

ინგლისური-ის თარგმანი ვიეტნამური-დან necessary to participate-ზე

ინგლისური
ვიეტნამური

EN False or misleading information about who can vote or participate in the census and what information must be provided to participate.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.

ინგლისური ვიეტნამური
provided cung cấp
information thông tin
or hoặc
can hiểu

EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain

ინგლისური ვიეტნამური
dapp dapp
enables cho phép
decentralized phi tập trung
lending cho vay
market thị trường
the trường
and thị
wallet trên
in trong
trust an toàn

EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động

ინგლისური ვიეტნამური
dapp dapp
enables cho phép
users người dùng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
few vài
app dùng
and
trust an toàn

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó có nghĩa bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

ინგლისური ვიეტნამური
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN Participate on our social stream.

VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.

ინგლისური ვიეტნამური
our chúng tôi
ინგლისური ვიეტნამური
you bạn

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương sẽ có cơ hội tham gia aaa

ინგლისური ვიეტნამური
in trong

EN If you do not agree to the provision of personal information, you will not be allowed to participate in the activities or use the information required functions on our website.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc cung cấp thông tin cá nhân, bạn sẽ không được phép tham gia vào các hoạt động hay sử dụng các chức năng cần cung cấp thông tin trên trang web của chúng tôi.

ინგლისური ვიეტნამური
if nếu
provision cung cấp
of của
information thông tin
required cần
functions chức năng
on trên
not không
personal cá nhân
use sử dụng
you bạn
our chúng tôi
website trang

EN A functioning, decentralized economy breaks down these barriers and offers everyone an opportunity to participate in prosperity

VI Một nền kinh tế đa chức năng, phi tập trung sẽ phá vỡ những rào cản này cung cấp cho mọi người một cơ hội để cùng tham gia vào sự thịnh vượng

ინგლისური ვიეტნამური
decentralized phi tập trung
offers cung cấp
and
these này
everyone người

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

ინგლისური ვიეტნამური
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người có I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

ინგლისური ვიეტნამური
the những
to đầu
top hàng đầu
will được

EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

ინგლისური ვიეტნამური
allow cho phép
decentralized phi tập trung
more hơn
network mạng
also cũng

EN Both kingdoms use heroes summoned from other worlds to participate in the battle

VI Cả hai vương quốc đều sử dụng các anh hùng được triệu tập từ các thế giới khác tham gia vào trận chiến

ინგლისური ვიეტნამური
other khác
use sử dụng
the anh
to vào

EN At the same time, you can participate in up to 5 tournaments to compete in turn.

VI Cùng một thời điểm có thể tham gia tối đa 5 giải để lần lượt thi đấu.

ინგლისური ვიეტნამური
time thời điểm

EN You should log in with an account to store data online and have a profile to participate in PvP matches with other players

VI Bạn nên đăng nhập bằng tài khoản để có thể lưu trữ dữ liệu trực tuyến, đồng thời có một hồ sơ để tham gia các trận chiến PvP với những người chơi khác

ინგლისური ვიეტნამური
data dữ liệu
online trực tuyến
other khác
players người chơi
account tài khoản
you bạn
should nên
and các

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

ინგლისური ვიეტნამური
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood -...

VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương,...

EN We invite you to participate in Blood Voluntary Blood Donation Day with the theme "Donate blood - give more lives to many people"

VI Tiếp nối thành công từ sự kiện Kids Club 2018 được tổ chức tại bệnh viện Columbia Asia Bình Dương, chúng tôi xin hân hạnh thông báo sự kiện COLUMBIA...

ინგლისური ვიეტნამური
we chúng tôi

EN Anyone can participate, just create an account on Travala.com

VI Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, bạn chỉ cần tạo tài khoản trên Travala.com

ინგლისური ვიეტნამური
anyone bất kỳ ai
can cần
create tạo
account tài khoản
on trên
an thể

EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.

ინგლისური ვიეტნამური
account tài khoản
program chương trình
an thể
customer khách hàng
create
in vào
the của

EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart

ინგლისური ვიეტნამური
account tài khoản
program chương trình
customer khách hàng
in vào
the của

EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain

ინგლისური ვიეტნამური
dapp dapp
enables cho phép
decentralized phi tập trung
lending cho vay
market thị trường
the trường
and thị
wallet trên
in trong
trust an toàn

EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app

VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động

ინგლისური ვიეტნამური
dapp dapp
enables cho phép
users người dùng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
few vài
app dùng
and
trust an toàn

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó có nghĩa bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

ინგლისური ვიეტნამური
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN This will also allow a broader set of devices to participate in consensus for a more decentralized network

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

ინგლისური ვიეტნამური
allow cho phép
decentralized phi tập trung
more hơn
network mạng
also cũng

EN Participate on our social stream.

VI Tham gia vào dòng tin xã hội của chúng tôi.

ინგლისური ვიეტნამური
our chúng tôi

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương sẽ có cơ hội tham gia aaa

ინგლისური ვიეტნამური
in trong

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm

ინგლისური ვიეტნამური
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN Q: Does Amazon Aurora participate in the AWS Free Tier?

VI Câu hỏi: Amazon Aurora có tham gia Bậc miễn phí của AWS không?

ინგლისური ვიეტნამური
amazon amazon
aws aws

EN Participate in team cross training, code reviews, and mentoring of more junior developers

VI Tham gia đào tạo chéo, rà soát mã hướng dẫn junior developer

EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.

VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.

ინგლისური ვიეტნამური
communication giao tiếp
is
creating tạo
information thông tin
we chúng tôi

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

ინგლისური ვიეტნამური
in trong
company công ty
test kiểm tra
at tại
run chạy
and các

EN THESE TERMS INCLUDE AN ARBITRATION CLAUSE AND A WAIVER OF YOUR RIGHT TO PARTICIPATE IN A CLASS ACTION OR REPRESENTATIVE LAWSUIT.

VI NHỮNG ĐIỀU KHOẢN NÀY BAO GỒM MỘT ĐIỀU KHOẢN TRỌNG TÀI MỘT THỎA THUẬN TỪ BỎ QUYỀN LỢI THAM GIA KHỞI TỐ TẬP THỂ HOẶC KIỆN TỤNG ĐẠI DIỆN.

EN False or misleading information about public safety that is intended to deter people from exercising their right to vote or participate in a census.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.

ინგლისური ვიეტნამური
or hoặc
information thông tin
safety an toàn
people người

EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

ინგლისური ვიეტნამური
or hoặc

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

ინგლისური ვიეტნამური
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN As long as you have a decent internet connection, you can participate in or attend Zoom Webinars from anywhere Zoom services are available

VI Miễn kết nối internet ổn định, bạn có thể tham gia hoặc tham dự Zoom Webinars từ bất cứ đâu có cung cấp dịch vụ Zoom

ინგლისური ვიეტნამური
internet internet
connection kết nối
you bạn
or hoặc

EN Rest easy knowing webinar attendees can easily join and participate in a session via an intuitive UI they know and love.

VI Hãy yên tâm rằng người dự thính hội thảo trực tuyến có thể dễ dàng tham gia tham dự vào một phiên thông qua giao diện người dùng trực quan mà họ biết yêu thích.

ინგლისური ვიეტნამური
join tham gia
know biết
and
via qua
easily dễ dàng

EN That means having a great quality camera that keeps pace with the educator and an interactive whiteboard experience so all students can participate

VI Nghĩa trang bị một camera chất lượng cao giúp bắt kịp tốc độ của giáo viên một trải nghiệm bảng trắng giàu tương tác để tất cả sinh viên có thể tham gia vào bài giảng

ინგლისური ვიეტნამური
quality chất lượng
interactive tương tác
students sinh viên
and
all của

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

ინგლისური ვიეტნამური
general chung
other khác
right quyền
or hoặc

EN We also participate in community events where adults and children can receive dental screenings, cleanings, fillings, extractions, x-rays and sealants.

VI Chúng tôi cũng tham gia vào các sự kiện cộng đồng nơi người lớn trẻ em có thể được khám răng, làm sạch, trám răng, nhổ răng, chụp X-quang trám răng.

ინგლისური ვიეტნამური
events sự kiện
children trẻ em
we chúng tôi
also cũng
and

EN As part of your plan, you will participate in small groups, mealtime support, and processing and nutrition education.

VI một phần trong kế hoạch của bạn, bạn sẽ tham gia vào các nhóm nhỏ, hỗ trợ trong giờ ăn, giáo dục về chế biến dinh dưỡng.

ინგლისური ვიეტნამური
part phần
plan kế hoạch
in trong
education giáo dục
of của
your bạn
groups nhóm
and

EN Women participate in classes, group counseling and skill building

VI Phụ nữ tham gia các lớp học, tư vấn nhóm xây dựng kỹ năng

ინგლისური ვიეტნამური
group nhóm
and các
building xây dựng
ინგლისური ვიეტნამური
steps bước

EN All employees sign a Code of Conduct agreement and participate in additional training to ensure staff follow all applicable laws and regulations.

VI Tất cả nhân viên ký thỏa thuận Quy tắc ứng xử tham gia khóa đào tạo bổ sung để đảm bảo nhân viên tuân thủ tất cả các luật quy định hiện hành.

ინგლისური ვიეტნამური
additional bổ sung
all tất cả các
regulations quy định
employees nhân viên
and các
ინგლისური ვიეტნამური
must phải
ინგლისური ვიეტნამური
must phải

EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.

VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.

EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.

VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản phút giải lao không vướng bận.

ინგლისური ვიეტნამური
video video
or hoặc
without không
you bạn
space không gian
private riêng
give cho

EN Information collected when you participate in promotions or programmes, such as rewards programme account information;

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham gia các khuyến mãi hoặc chương trình, chẳng hạn như thông tin tài khoản chương trình tặng thưởng;

ინგლისური ვიეტნამური
information thông tin
or hoặc
programme chương trình
account tài khoản
you bạn
when khi
as như

ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან