EN Don’t just measure data, measure impact
EN Don’t just measure data, measure impact
VI Không chỉ đo lường dữ liệu, chúng tôi còn đo lường tác động của marketing
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | dịch |
EN "A lasting satisfaction " service
VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
a | dịch |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "
VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up
VI Đánh giá sự hài lòng và tổng hợp quá trình đào tạo
EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.
VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
to | cũng |
EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security
VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
providing | cung cấp |
security | bảo mật |
highest | cao |
customers | khách hàng |
the | cho |
EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up
VI Đánh giá sự hài lòng và tổng hợp quá trình đào tạo
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living
VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng và sinh hoạt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | dịch |
EN "A lasting satisfaction " service
VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
a | dịch |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "
VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "
EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security
VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng và bảo mật cao nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
providing | cung cấp |
security | bảo mật |
highest | cao |
customers | khách hàng |
the | cho |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.
VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
four | bốn |
our | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.
VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng và tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger và có thể thực sự hợp tác với các bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
deploying | triển khai |
web | web |
so | rất |
you | bạn |
with | với |
EN We use digital technology tools to develop functional textiles, which help improve efficiency and prioritize customer satisfaction.
VI Chúng tôi sử dụng các công cụ công nghệ kỹ thuật số để phát triển hàng dệt may chức năng, giúp nâng cao hiệu quả và ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
develop | phát triển |
help | giúp |
improve | nâng cao |
we | chúng tôi |
customer | khách hàng |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign
VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
EN How to Measure Success for Voice Search
VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
search | tìm kiếm |
how | bằng |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN TCP port 25 traffic is also blocked as an anti-spam measure.
VI Lưu lượng cổng 25 của giao thức TCP cũng bị chặn để chống thư rác.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
tcp | tcp |
also | cũng |
blocked | bị chặn |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN To give our customers peace of mind, we measure the temperature when they arrive at the office. The body temperature is clearly stated on the business card given to you at the time of your visit.
VI Để khách hàng yên tâm, chúng tôi đo nhiệt độ khi họ đến văn phòng. Nhiệt độ cơ thể được ghi rõ ràng trên danh thiếp mà bạn nhận được khi đến khám.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
they | chúng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Measure and maximize your return on ad spend from day one
VI Đo lường và tối ưu hóa lợi tức đầu tư ngay từ ngày đầu sử dụng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
spend | sử dụng |
day | ngày |
on | đầu |
EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Adjust’s Measure solutions were built to help you understand the true impact of your app marketing
VI Với Adjust Measure, bạn có thể hiểu rõ tác động thực sự của chiến dịch marketing
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან