EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
"made things" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN While social media is an excellent place to get your business promoted and conduct customer acquisition outreach, there are so many more things you can do with a professionally made website.
VI Tuy mạng xã hội là một nơi tuyệt vời để quảng bá doanh nghiệp và mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, có rất nhiều điều khác bạn có thể làm với một trang web được tạo chuyên nghiệp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
media | mạng |
place | nơi |
business | doanh nghiệp |
can | có thể làm |
made | làm |
is | là |
your | bạn |
customer | khách |
many | nhiều |
website | trang |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Things to remember to help open the discussion include:
VI Những điều cần nhớ để giúp mở đầu cuộc thảo luận bao gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
help | giúp |
include | bao gồm |
EN CDC: Key Things to Know About COVID-19 Vaccines
VI CDC: Những Điều Quan Trọng cần Biết về Vắc-xin COVID-19
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
know | biết |
EN To keep things simple, we will refer to all of these as staking
VI Vì lý do đơn giản, chúng tôi sẽ chỉ coi tất cả những điều này là đặt cược
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
of | này |
to | điều |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
day | ngày |
EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!
VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
feel | cảm thấy |
change | thay đổi |
EN However, there are certain things we do not promise about our Services
VI Tuy nhiên, có một số điều nhất định mà chúng tôi không hứa hẹn về Dịch vụ của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?
VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
do | làm |
you | bạn |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN All of these things add up and help more than people think.
VI Tất cả những việc này có vẻ hợp lý và có ích nhiều hơn chúng ta nghĩ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
think | nghĩ |
of | này |
more | nhiều |
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?
VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ở nhà?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
energy | năng lượng |
other | khác |
you | bạn |
to | làm |
have | là |
home | nhà |
of | những |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN That’s one of the few things that you can control in this business
VI Đó là một trong vài cách để bạn có thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
control | kiểm soát |
in | trong |
business | kinh doanh |
few | vài |
you | bạn |
one | và |
EN And there are only a few things you can control
VI Và chỉ có một số thứ bạn có thể kiểm soát được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
control | kiểm soát |
you | bạn |
EN Can you share some of the other things you do in the restaurant to be more energy efficient?
VI Anh hãy chia sẻ một số biện pháp khác anh đã áp dụng cho nhà hàng để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
you | anh |
energy | năng lượng |
other | khác |
more | hơn |
EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.
VI Những thay đổi nhỏ này có vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó có tác dụng rất lớn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
these | này |
they | những |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country
VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước có động đất và hạn hán
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
very | rất |
two | hai |
have | là |
EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
say | nói |
need | cần |
you | tôi |
EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed
VI Internet of Things là làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây và tỉ lệ mà các vật thể có thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
internet | internet |
in | trong |
connected | kết nối |
of | của |
is | là |
next | tiếp theo |
EN Innovation + rapid deployment means you need to be working with the right people with the right experience to properly harness the power and promise of the Internet of Things.
VI Đổi mới + triển khai nhanh có nghĩa là bạn cần phải làm việc với đúng người có kinh nghiệm phù hợp để khai thác đúng sức mạnh và lời hứa của Internet of Things - Vạn vật kết nối Internet.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rapid | nhanh |
deployment | triển khai |
means | có nghĩa |
experience | kinh nghiệm |
power | sức mạnh |
internet | internet |
be | là |
people | người |
working | làm việc |
right | đúng |
with | với |
EN MOD APK apps and things you did not know!
VI Ứng dụng MOD APK và những điều bạn chưa biết!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
apk | apk |
know | biết |
you | bạn |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
things | công việc |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN It isn?t effortless, and TuneIn was born to make things simpler
VI Điều đó thật phức tạp, và TuneIn được sinh ra để giúp mọi thứ đơn giản hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
was | được |
EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things
VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK và nhiều thứ hay ho nữa
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
apk | apk |
file | file |
more | nhiều |
EN These are small things that are highly exciting for any game-addicted dev.
VI Đây chắc chắn là những công việc nhỏ mà hứng thú cao với bất kỳ tay dev nghiện game nào.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
things | công việc |
highly | cao |
small | nhỏ |
for | với |
are | những |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან