EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable
EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable
VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN With a lightning-fast delivery service, you will get the items right away.
VI Giao và nhận kiện hàng của bạn chưa bao giờ nhanh và dễ dàng đến vậy. Chỉ trong vài cái chạm tay!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN With a lightning-fast delivery service, you will get the items right away.
VI Giao và nhận kiện hàng của bạn chưa bao giờ nhanh và dễ dàng đến vậy. Chỉ trong vài cái chạm tay!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN 1 x USB 3.1 Gen 1 (5 Gbps) with 7.5W fast charging Port marked with lightning icon
VI 1 x USB 3.1 Thế hệ 1 (5Gbps) với sạc nhanh 7,5W Cổng được đánh dấu bằng biểu tượng tia chớp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
fast | nhanh |
with | với |
EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.
VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
speed | nhanh |
search | tìm kiếm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
website | trang |
your | bạn |
customers | khách |
EN Yes. With SSD cloud hosting, you will have a lightning-fast hosting environment and better reliability for your website or application.
VI Có. Với cloud hosting SSD, bạn sẽ có môi trường hosting cực nhanh và đáng tin cậy cho trang web hoặc ứng dụng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
environment | môi trường |
fast | nhanh |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN Speed is everything. It can make or break your website's success. Maximize your potential with a lightning-fast website.
VI Tốc độ là tất cả. Nó là yếu tố quyết định website của bạn sẽ thành công hay thất bại. Tối đa hóa mọi cơ hội tiềm năng với một website nhanh như chớp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
speed | nhanh |
everything | mọi |
website | website |
your | bạn |
EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
company | công ty |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]
EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
inside | trong |
which | liệu |
EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
machines | máy |
inside | trong |
which | liệu |
EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
can | phải |
of | của |
such | các |
not | không |
within | trong |
over | hơn |
system | hệ thống |
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ip | ip |
near | gần |
room | phòng |
professional | chuyên nghiệp |
over | trên |
and | bạn |
EN Built-in cable retention and strain relief
VI Bộ giữ dây và chống căng dây tích hợp
EN Internal cable retention and strain relief system
VI Hệ thống giữ và chống căng dây nội bộ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
requires | yêu cầu |
network | mạng |
or | hoặc |
not | không |
EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well
VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
keep | giữ |
or | hoặc |
with | với |
through | qua |
the | cho |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
ნაჩვენებია 26 სულ 26 თარგმანიდან