EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
and | các |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN Culture(s) / Mealtimes and the length of meals
VI Văn hoá / Thời gian đi làm và nghỉ phép
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Culture(s): mealtimes and the lengths of meals
VI Văn hóa: giờ giấc và thời lượng bữa ăn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
culture | văn hóa |
EN However, you may not deduct the costs for meals and lodging while attending the medical conference.
VI Tuy nhiên, bạn không thể khấu trừ chi phí bữa ăn và chỗ ở khi tham dự hội nghị y tế.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
however | tuy nhiên |
not | không |
while | khi |
you | bạn |
EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.
VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
purchase | mua |
week | tuần |
connected | kết nối |
resources | tài nguyên |
help | giúp |
family | gia đình |
if | nếu |
or | hoặc |
to | với |
you | bạn |
each | mỗi |
EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.
VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
help | giúp |
providing | cung cấp |
regular | thường xuyên |
our | chúng tôi |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN Meals and snacks are provided, and individualized plans of care are developed for each participant.
VI Các bữa ăn chính và đồ ăn nhẹ được cung cấp và các kế hoạch chăm sóc cá nhân được phát triển cho mỗi người tham gia.
EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older
VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên
EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.
VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây và Trung tâm Quận Contra Costa.
EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.
VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.
EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond
VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond
EN Meals are distributed to eligible older adults who are residents of Contra Costa County.
VI Các bữa ăn được phân phát cho những người lớn tuổi đủ điều kiện là cư dân của Quận Contra Costa.
EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above
VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên
EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.
VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall
VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.
VI Phòng có tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light
VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
but | nhưng |
be | được |
get | các |
more | nhiều |
the | nhận |
EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lights | đèn |
times | lần |
many | quá |
if | nếu |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN And light bulbs so they don’t burn as hot
VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
they | chúng |
hot | nóng |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN Provide choices in colors and light levels
VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc và độ sáng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
choices | chọn |
EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud
VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
cloud | mây |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან