თარგმნეთ "light meals" ვიეტნამური - ზე

ნაჩვენებია ფრაზის "light meals" თარგმანი 50 სულ {langse} ენიდან ვიეტნამური

light meals-ის თარგმანები

"light meals" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:

light của tôi

ინგლისური-ის თარგმანი ვიეტნამური-დან light meals-ზე

ინგლისური
ვიეტნამური

EN Energy-efficient light bulbs like light-emitting diodes (LEDs) and halogen incandescent bulbs

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao, bao gồm diode phát quang (light-emitting diode, LED), bóng đèn halogen sợi đốt

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
and các

EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa trên Ví Trust của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
pay thanh toán
using sử dụng
wallet trên
more nhiều
for tiền

EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.

VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.

ინგლისური ვიეტნამური
at tại
home nhà
with với

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

ინგლისური ვიეტნამური
they
to đầu
and các

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

ინგლისური ვიეტნამური
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa trên Ví Trust của bạn.

ინგლისური ვიეტნამური
pay thanh toán
using sử dụng
wallet trên
more nhiều
for tiền

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

ინგლისური ვიეტნამური
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.

VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.

ინგლისური ვიეტნამური
at tại
home nhà
with với
ინგლისური ვიეტნამური
culture văn hóa

EN However, you may not deduct the costs for meals and lodging while attending the medical conference.

VI Tuy nhiên, bạn không thể khấu trừ chi phí bữa ăn và chỗ ở khi tham dự hội nghị y tế.

ინგლისური ვიეტნამური
however tuy nhiên
not không
while khi
you bạn

EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.

VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.

ინგლისური ვიეტნამური
purchase mua
week tuần
connected kết nối
resources tài nguyên
help giúp
family gia đình
if nếu
or hoặc
to với
you bạn
each mỗi

EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.

VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.

ინგლისური ვიეტნამური
help giúp
providing cung cấp
regular thường xuyên
our chúng tôi

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo

ინგლისური ვიეტნამური
violence bạo lực
emergency khẩn cấp

EN Meals and snacks are provided, and individualized plans of care are developed for each participant.

VI Các bữa ăn chính và đồ ăn nhẹ được cung cấp và các kế hoạch chăm sóc cá nhân được phát triển cho mỗi người tham gia.

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.

VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây và Trung tâm Quận Contra Costa.

EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.

VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.

EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond

VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond

EN Meals are distributed to eligible older adults who are residents of Contra Costa County.

VI Các bữa ăn được phân phát cho những người lớn tuổi đủ điều kiện là cư dân của Quận Contra Costa.

EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above

VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.

VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.

ინგლისური ვიეტნამური
your của bạn
next tiếp theo

EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial

VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi

ინგლისური ვიეტნამური
however tuy nhiên
good tốt
is
started bắt đầu
of của

EN ELPA AC sensor light Apology and notice for voluntary recall

VI Đèn cảm biến AC ELPA Xin lỗi và thông báo thu hồi tự nguyện

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

ინგლისური ვიეტნამური
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)

VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)

ინგლისური ვიეტნამური
product sản phẩm
regarding liên quan đến

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.

ინგლისური ვიეტნამური
in trong
each mỗi
and với

EN A light palette of earthy tones and shimmering platinum create a sanctuary that is at once, warm, serene and inviting.

VI Phòng tông màu nhẹ nhàng, hài hòa của màu đất và bạch kim lấp lánh tạo sự ấm cùng, thư thái và cuốn hút.

ინგლისური ვიეტნამური
create tạo

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.

ინგლისური ვიეტნამური
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio

VI tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng

EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light

VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn

ინგლისური ვიეტნამური
use sử dụng
but nhưng
be được
get các
more nhiều
the nhận

EN “The easiest thing is the lights. The light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.”

VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”

EN The easiest thing to tackle was the lights—the light switches. You’ll be surprised if you hold yourself accountable just how many times you leave them on. It’s a terrible habit that we all have.

VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.

ინგლისური ვიეტნამური
lights đèn
times lần
many quá
if nếu
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

ინგლისური ვიეტნამური
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs

VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
find tìm
we chúng tôi

EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out

VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
not không
helping giúp
be
run chạy
you bạn
few vài

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

ინგლისური ვიეტნამური
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

VI Và cả bóng đèn nhằm đảm bảo chúng không bị cháy do quá nóng

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
they chúng
hot nóng

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

ინგლისური ვიეტნამური
changed thay đổi
all người
into vào
we chúng tôi

EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light

VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên

ინგლისური ვიეტნამური
we chúng tôi

EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light

VI Chúng tôi các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? ( rất nhiều) ánh sáng tự nhiên

ინგლისური ვიეტნამური
ask hỏi
we chúng tôi
so rất
much nhiều
people người
and các

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

ინგლისური ვიეტნამური
hand tay
we chúng tôi
and

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

ინგლისური ვიეტნამური
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

ინგლისური ვიეტნამური
money tiền
but nhưng

EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy

VI Các loại bóng đèn hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
typically thường
energy năng lượng
use sử dụng
choices chọn
many nhiều
that với
the các
ინგლისური ვიეტნამური
new mới
the các
types loại

EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.

VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.

ინგლისური ვიეტნამური
bulbs bóng đèn
energy năng lượng
also loại
in trong
with dùng
the này
ინგლისური ვიეტნამური
choices chọn

EN The Pandemic Has Shined a Light on the Importance of IT and the Cloud

VI Đại dịch đã khiến tầm quan trọng của CNTT và Đám mây trở nên rõ ràng hơn

ინგლისური ვიეტნამური
cloud mây

ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან