EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"leaving your skin" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN 1. WHAT’S WART? Warts are small growths on the skin that normally don't cause pain. Some warts itch and may hurt, especially if they're on your feet...
VI Dính thắng lưỡi (hay thắng lưỡi bám thấp) là một dị tật bẩm sinh không phổ biến ở thắng lưỡi làm cản trở cử động bình thường của lưỡi, gây khó bú và...
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | của |
your | là |
EN First, it is important to research which are the best options for your skin type
VI Thứ nhất, điều quan trọng là nghiên cứu các lựa chọn tốt nhất cho loại da của bạn là gì
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Connect to Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, and PayU without leaving the app. Sell your products and services right on your GetResponse page.
VI Kết nối với Square, Stripe, PayPal, BlueSnap, PayU mà không cần thoát khỏi ứng dụng đồng thời bán sản phẩm và dịch vụ của bạn ngay trên trang GetResponse.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
sell | bán |
page | trang |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN Promote your website through all your channels without ever leaving GetResponse.
VI Quảng bá trang web của bạn qua tất cả các kênh mà không cần rời khỏi GetResponse.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
channels | kênh |
through | qua |
your | của bạn |
without | không |
all | tất cả các |
EN The department provides comprehensive diagnosis and treatment for disorders presenting in skin and mucous membranes, includes:
VI Bác sĩ chuyên khoa da liễu sẽ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý ở da và niêm mạc, bao gồm:
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
includes | bao gồm |
the | điều |
and | các |
EN Warts, skin-tag, mole removal by cryotherapy, electrodesicasion, laser CO2
VI Mụn cóc, thịt dư da, xóa nốt ruồi bằng liệu pháp làm lạnh, đốt điện
EN The Japanese are known for having a flawless skin
VI Phụ nữ Nhật Bản được biết đến là có làn da hoàn mỹ
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN The simple touch all over the face improves blood circulation, relaxes the skin and can even prevent expression lines.
VI Việc chạm đơn giản trên khuôn mặt giúp cải thiện lưu thông máu, thư giãn da và thậm chí có thể tránh các đường biểu cảm.
EN A face cream, for example, is only used after the skin has been cleansed
VI Một kem lên mặt, ví dụ, chỉ được sử dụng sau khi da đã được làm sạch
EN Exchange your crypto without leaving the app
VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crypto | mã hóa |
your | của bạn |
EN Exchange your crypto without leaving the app
VI Mua bán tiền mã hóa của bạn mà không cần rời khỏi ứng dụng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
crypto | mã hóa |
your | của bạn |
EN Impress your audience with professional designs without ever leaving the drag-and-drop creator.
VI Gây ấn tượng với đối tượng khán giả của bạn với các thiết kế chuyên nghiệp mà không cần rời khỏi trình kéo và thả.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
your | của bạn |
with | với |
EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) và BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
version | phiên bản |
bnb | bnb |
between | giữa |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Companies need 16 days to patch - leaving attackers weeks to exploit vulnerabilties.
VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , giúp cho để lại những kẻ tấn công có vài tuần để khai thác các lỗ hổng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
need | cần |
days | ngày |
companies | công ty |
EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.
VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
with | với |
EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) và BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
version | phiên bản |
bnb | bnb |
between | giữa |
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse. You must include that amount in your income when your former spouse receives it.
VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან