EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
"fully integrated service" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.
VI Không có giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed
VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | của |
fully | hoàn toàn |
not | không |
while | khi |
project | dự án |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models
VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình machine learning
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
amazon | amazon |
building | xây dựng |
deploying | triển khai |
models | mô hình |
and | các |
EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions
VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng và giảm CO 2 khí thải
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
reducing | giảm |
fully | đầy |
costs | phí |
clients | khách hàng |
and | của |
EN Fully managed Kubernetes service
VI Dịch vụ Kubernetes được quản lý toàn phần
EN Build and run containerized applications on a fully managed service
VI Dựng và chạy ứng dụng trong bộ chứa trên dịch vụ được quản lý toàn phần
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | dịch |
on | trên |
run | chạy |
EN Employees are fully vested after 3 years of service
VI Nhân viên được nhận đầy đủ sau 3 năm làm việc
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
employees | nhân viên |
are | được |
fully | đầy |
after | sau |
EN Integrated performance benefits
VI Lợi ích hiệu suất tích hợp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
performance | hiệu suất |
benefits | lợi ích |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Protect what’s now and what’s next with the most comprehensive integrated cybersecurity platform on the planet.
VI Bảo vệ hiện tại và tương lai bằng nền tảng an ninh mạng tích hợp toàn diện nhất hành tinh.
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN The integrated report for the fiscal year ending March 2021 has been released.
VI Báo cáo tổng hợp cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 đã được phát hành.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
report | báo cáo |
ending | kết thúc |
march | tháng |
has | và |
year | năm |
EN Presently Tether is the most integrated digital-to-fiat cryptocurrency.
VI Tether là đồng tiền điện tử được tích hợp với tiền định danh nhiều nhất hiện nay.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
most | nhiều |
integrated | tích hợp |
is | được |
to | tiền |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated
VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
character | nhân |
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.
VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi và triển khai mã của bạn trên AWS.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
environments | môi trường |
aws | aws |
use | sử dụng |
development | phát triển |
deploy | triển khai |
your | của bạn |
on | trên |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN Increase value of enterprise applications by leveraging AWS services for integrated application modernization like Amazon S3
VI Gia tăng giá trị cho các ứng dụng doanh nghiệp bằng cách tận dụng các dịch vụ AWS cho hoạt động hiện đại hóa ứng dụng được tích hợp như Amazon S3
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
increase | tăng |
enterprise | doanh nghiệp |
aws | aws |
integrated | tích hợp |
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
like | các |
EN Cloudflare logs can also be integrated with third-party SIEMs.
VI Nhật ký Cloudflare cũng có thể được tích hợp với SIEM của bên thứ ba.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
also | cũng |
integrated | tích hợp |
be | được |
with | với |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN Simple, easy-to-use application with many integrated different insurance features.
VI Ứng dụng đơn giản, dễ dàng sử dụng với nhiều tích hợp tính năng bảo hiểm khác nhau.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
simple | dễ dàng |
application | sử dụng |
integrated | tích hợp |
insurance | bảo hiểm |
features | tính năng |
many | nhiều |
different | khác nhau |
with | với |
EN Adjust was acquired by AppLovin, whose leading marketing software provides developers with a powerful, integrated set of solutions to grow their businesses.
VI Adjust được mua lại bởi AppLovin, công ty hàng đầu về phần mềm marketing, chuyên cung cấp cho các nhà phát triển một bộ giải pháp tổng hợp và hiệu quả để tăng trưởng hoạt động kinh doanh.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
marketing | marketing |
software | phần mềm |
developers | nhà phát triển |
solutions | giải pháp |
their | các |
businesses | kinh doanh |
provides | cung cấp |
grow | phát triển |
EN Adjust offers a global and high performing network of integrated partners
VI Adjust mang đến một mạng lưới đối tác uy tín và trải dài khắp thế giới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
global | thế giới |
network | mạng |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN On 26 December 2019, Siemens Vietnam joined with its partner - ASEATEC to organize the seminar “Integrated Control Panels” at J.W. Marriot hotel in Hanoi.
VI “NX goes MT EXPERT” – khóa đào tạo giảng viên đầu tiên của Siemens tại Trung tâm Đào tạo Công nghiệp Số ở Đồng Nai.
EN Fiscal year ending March 31, 2022 Integrated Report 2-page spread (reading recommended)
VI Năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2022 Báo cáo tích hợp trải rộng 2 trang (khuyến nghị đọc)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
year | năm |
EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)
VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
page | trang |
EN We will work together to provide quality health services, with partnerships for integrated services
VI Chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng, với quan hệ đối tác cho các dịch vụ tích hợp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
integrated | tích hợp |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
provide | cung cấp |
together | cùng nhau |
with | với |
EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.
VI Khi bạn mang kinh nghiệm và kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi và có cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
help | giúp |
integrated | tích hợp |
in | trong |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
work | làm |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN Communicate online with integrated webinar software
VI Trao đổi trực tuyến với phần mềm hội thảo trên web tích hợp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
software | phần mềm |
online | trực tuyến |
EN Get your emails delivered with integrated email marketing tools
VI Gửi email thành công với công cụ tiếp thị qua email tích hợp sẵn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
with | với |
EN In the email creator, all of your GetResponse features work seamlessly together as an integrated machine.
VI Trong trình tạo email, tất cả các tính năng GetResponse của bạn vận hành trơn tru cùng nhau như một cỗ máy thống nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
machine | máy |
of | của |
together | cùng nhau |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Affiliate discount on GetResponse plans with programs integrated into our email platform
VI Ưu đãi dành cho đối tác dùng các gói tính năng với chương trình tích hợp vào nền tảng email của GetResponse
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
integrated | tích hợp |
platform | nền tảng |
into | các |
affiliate | của |
with | với |
on | vào |
EN Capture valuable leads with built-in sign-up forms integrated with campaigns.
VI Thu hút các khách hàng tiềm năng giá trị với biểu mẫu đăng ký tích hợp với các chiến dịch.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
with | với |
EN Engage subscribers with built-in sign-up forms integrated with your campaigns.
VI Gắn kết với người đăng ký bằng các biểu mẫu đăng ký được tích hợp với các chiến dịch của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
with | với |
EN If you’re a Shopify merchant, it depends on when you integrated the Pinterest app.
VI Nếu bạn là người bán trên Shopify thì mốc này phụ thuộc vào thời điểm bạn đã tích hợp ứng dụng Pinterest.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
integrated | tích hợp |
you | bạn |
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | bằng |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან